TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,279,919,529,206 |
354,797,003,816 |
691,516,653,112 |
614,819,982,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
170,380,413,803 |
92,848,665,568 |
101,507,704,988 |
121,145,412,763 |
|
1. Tiền |
35,671,332,508 |
23,848,665,568 |
28,007,704,988 |
36,445,412,763 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
134,709,081,295 |
69,000,000,000 |
73,500,000,000 |
84,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
118,678,902,745 |
10,000,000,000 |
62,505,057,180 |
62,250,418,537 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
287,396,250 |
|
287,396,250 |
287,396,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
118,391,506,495 |
10,000,000,000 |
62,217,660,930 |
61,963,022,287 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
787,934,291,296 |
230,690,946,114 |
306,223,088,754 |
246,388,478,104 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
750,248,822,569 |
203,899,520,636 |
272,240,667,220 |
223,437,805,635 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,539,502,387 |
17,251,908,410 |
39,793,014,134 |
26,158,576,769 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
950,000,000 |
6,506,823,595 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,402,651,653 |
17,471,963,745 |
27,453,938,076 |
30,300,413,192 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,392,530,259 |
-14,439,270,272 |
-34,355,801,591 |
-34,558,031,943 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
185,844,946 |
|
191,270,915 |
149,714,451 |
|
IV. Hàng tồn kho |
189,395,133,733 |
16,353,084,398 |
206,086,574,603 |
173,471,314,803 |
|
1. Hàng tồn kho |
194,378,535,336 |
16,353,084,398 |
209,921,343,723 |
178,348,362,624 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,983,401,603 |
|
-3,834,769,120 |
-4,877,047,821 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,530,787,629 |
4,904,307,736 |
15,194,227,587 |
11,564,357,893 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,653,630,672 |
166,945,409 |
6,506,181,135 |
5,876,340,683 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,541,645,638 |
4,737,362,327 |
7,673,923,636 |
4,490,864,331 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,335,511,319 |
|
1,014,122,816 |
1,197,152,879 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
263,790,674,030 |
339,773,382,787 |
275,871,206,544 |
259,070,642,923 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,131,556,564 |
96,245,200 |
15,530,707,140 |
18,469,300,688 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
8,330,535,680 |
|
15,343,741,940 |
18,215,447,540 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,801,020,884 |
96,245,200 |
186,965,200 |
253,853,148 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
115,269,538,744 |
53,783,725,416 |
101,221,987,152 |
101,230,905,326 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,777,323,734 |
36,014,585,416 |
63,344,671,604 |
64,079,600,326 |
|
- Nguyên giá |
193,961,311,806 |
57,288,880,909 |
191,356,496,159 |
197,393,835,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,183,988,072 |
-21,274,295,493 |
-128,011,824,555 |
-133,314,234,844 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,492,215,010 |
17,769,140,000 |
37,877,315,548 |
37,151,305,000 |
|
- Nguyên giá |
46,488,915,331 |
18,109,230,400 |
46,228,427,733 |
46,228,427,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,996,700,321 |
-340,090,400 |
-8,351,112,185 |
-9,077,122,733 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,103,407,320 |
|
8,937,290,031 |
8,458,028,079 |
|
- Nguyên giá |
37,747,597,125 |
|
37,747,597,125 |
37,747,597,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,644,189,805 |
|
-28,810,307,094 |
-29,289,569,046 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,485,467,499 |
5,174,157,760 |
41,461,266,694 |
55,217,761,125 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,485,467,499 |
5,174,157,760 |
41,461,266,694 |
55,217,761,125 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,898,095,257 |
280,713,799,311 |
92,204,220,780 |
63,034,532,912 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,491,178,546 |
310,891,300,745 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,627,416,711 |
40,122,608,312 |
62,010,370,854 |
59,141,952,986 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,915,290,000 |
|
29,621,270,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,135,790,000 |
-70,300,109,746 |
-1,107,420,074 |
-1,107,420,074 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,680,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,902,608,646 |
5,455,100 |
16,515,734,747 |
12,660,114,793 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,084,375,504 |
5,455,100 |
10,977,200,111 |
8,350,761,491 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,818,233,142 |
|
5,538,534,636 |
4,309,353,302 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,543,710,203,236 |
694,570,386,603 |
967,387,859,656 |
873,890,625,023 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
875,319,026,896 |
192,515,348,758 |
340,794,936,705 |
264,110,267,137 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
854,231,749,157 |
192,215,348,758 |
274,652,858,688 |
199,745,613,581 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
673,439,178,008 |
135,404,462,812 |
142,770,020,561 |
100,451,267,329 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,139,809,958 |
1,217,566,889 |
30,099,661,330 |
28,436,327,632 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,291,289,482 |
737,640,514 |
5,320,689,499 |
6,219,767,795 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,941,385,057 |
4,482,316,920 |
10,842,893,687 |
9,152,403,070 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,638,867,020 |
529,654,201 |
3,547,463,633 |
7,630,244,081 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
132,317,631 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
378,962,500 |
256,725,000 |
412,227,500 |
439,349,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,744,870,307 |
10,026,459,443 |
10,037,522,553 |
13,896,358,086 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,870,643,613 |
38,020,039,148 |
51,650,121,384 |
7,273,424,700 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,322,875,534 |
|
14,911,222,000 |
17,557,267,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,331,550,047 |
1,540,483,831 |
5,061,036,541 |
8,689,204,888 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,087,277,739 |
300,000,000 |
66,142,078,017 |
64,364,653,556 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
3,497,356,796 |
3,497,356,796 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
115,375,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,028,173,667 |
300,000,000 |
31,916,801,083 |
32,902,470,002 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
17,277,000,000 |
5,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,943,729,072 |
|
13,450,920,138 |
22,464,826,758 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
668,391,176,340 |
502,055,037,845 |
626,592,922,951 |
609,780,357,886 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
653,228,289,340 |
502,055,037,845 |
626,232,922,951 |
609,420,357,886 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-13,168,376,473 |
|
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-20,110,700,745 |
|
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,334,783,182 |
38,679,596,792 |
59,962,344,145 |
54,159,183,882 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
26,619,705 |
|
26,619,705 |
26,619,705 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,165,465,021 |
25,375,441,053 |
17,664,979,162 |
6,658,854,040 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,487,627,650 |
14,004,115,708 |
-6,508,735,538 |
-14,850,407,240 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,653,092,671 |
11,371,325,345 |
24,173,714,700 |
21,509,261,280 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
150,980,498,651 |
|
143,618,079,582 |
143,614,799,902 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,162,887,000 |
|
360,000,000 |
360,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
15,162,887,000 |
|
360,000,000 |
360,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,543,710,203,236 |
694,570,386,603 |
967,387,859,656 |
873,890,625,023 |
|