MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,279,919,529,206 354,797,003,816 691,516,653,112 614,819,982,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 170,380,413,803 92,848,665,568 101,507,704,988 121,145,412,763
1. Tiền 35,671,332,508 23,848,665,568 28,007,704,988 36,445,412,763
2. Các khoản tương đương tiền 134,709,081,295 69,000,000,000 73,500,000,000 84,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 118,678,902,745 10,000,000,000 62,505,057,180 62,250,418,537
1. Chứng khoán kinh doanh 287,396,250 287,396,250 287,396,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 118,391,506,495 10,000,000,000 62,217,660,930 61,963,022,287
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 787,934,291,296 230,690,946,114 306,223,088,754 246,388,478,104
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 750,248,822,569 203,899,520,636 272,240,667,220 223,437,805,635
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,539,502,387 17,251,908,410 39,793,014,134 26,158,576,769
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 950,000,000 6,506,823,595 900,000,000 900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,402,651,653 17,471,963,745 27,453,938,076 30,300,413,192
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,392,530,259 -14,439,270,272 -34,355,801,591 -34,558,031,943
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 185,844,946 191,270,915 149,714,451
IV. Hàng tồn kho 189,395,133,733 16,353,084,398 206,086,574,603 173,471,314,803
1. Hàng tồn kho 194,378,535,336 16,353,084,398 209,921,343,723 178,348,362,624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,983,401,603 -3,834,769,120 -4,877,047,821
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,530,787,629 4,904,307,736 15,194,227,587 11,564,357,893
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,653,630,672 166,945,409 6,506,181,135 5,876,340,683
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,541,645,638 4,737,362,327 7,673,923,636 4,490,864,331
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,335,511,319 1,014,122,816 1,197,152,879
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 263,790,674,030 339,773,382,787 275,871,206,544 259,070,642,923
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,131,556,564 96,245,200 15,530,707,140 18,469,300,688
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 8,330,535,680 15,343,741,940 18,215,447,540
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,801,020,884 96,245,200 186,965,200 253,853,148
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 115,269,538,744 53,783,725,416 101,221,987,152 101,230,905,326
1. Tài sản cố định hữu hình 75,777,323,734 36,014,585,416 63,344,671,604 64,079,600,326
- Nguyên giá 193,961,311,806 57,288,880,909 191,356,496,159 197,393,835,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,183,988,072 -21,274,295,493 -128,011,824,555 -133,314,234,844
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,492,215,010 17,769,140,000 37,877,315,548 37,151,305,000
- Nguyên giá 46,488,915,331 18,109,230,400 46,228,427,733 46,228,427,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,996,700,321 -340,090,400 -8,351,112,185 -9,077,122,733
III. Bất động sản đầu tư 10,103,407,320 8,937,290,031 8,458,028,079
- Nguyên giá 37,747,597,125 37,747,597,125 37,747,597,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,644,189,805 -28,810,307,094 -29,289,569,046
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,485,467,499 5,174,157,760 41,461,266,694 55,217,761,125
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,485,467,499 5,174,157,760 41,461,266,694 55,217,761,125
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,898,095,257 280,713,799,311 92,204,220,780 63,034,532,912
1. Đầu tư vào công ty con 1,491,178,546 310,891,300,745
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,627,416,711 40,122,608,312 62,010,370,854 59,141,952,986
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,915,290,000 29,621,270,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,135,790,000 -70,300,109,746 -1,107,420,074 -1,107,420,074
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,680,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 31,902,608,646 5,455,100 16,515,734,747 12,660,114,793
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,084,375,504 5,455,100 10,977,200,111 8,350,761,491
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,818,233,142 5,538,534,636 4,309,353,302
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,543,710,203,236 694,570,386,603 967,387,859,656 873,890,625,023
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 875,319,026,896 192,515,348,758 340,794,936,705 264,110,267,137
I. Nợ ngắn hạn 854,231,749,157 192,215,348,758 274,652,858,688 199,745,613,581
1. Phải trả người bán ngắn hạn 673,439,178,008 135,404,462,812 142,770,020,561 100,451,267,329
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,139,809,958 1,217,566,889 30,099,661,330 28,436,327,632
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,291,289,482 737,640,514 5,320,689,499 6,219,767,795
4. Phải trả người lao động 11,941,385,057 4,482,316,920 10,842,893,687 9,152,403,070
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,638,867,020 529,654,201 3,547,463,633 7,630,244,081
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 132,317,631
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 378,962,500 256,725,000 412,227,500 439,349,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,744,870,307 10,026,459,443 10,037,522,553 13,896,358,086
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,870,643,613 38,020,039,148 51,650,121,384 7,273,424,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,322,875,534 14,911,222,000 17,557,267,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,331,550,047 1,540,483,831 5,061,036,541 8,689,204,888
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,087,277,739 300,000,000 66,142,078,017 64,364,653,556
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,497,356,796 3,497,356,796
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 115,375,000
7. Phải trả dài hạn khác 10,028,173,667 300,000,000 31,916,801,083 32,902,470,002
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,277,000,000 5,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,943,729,072 13,450,920,138 22,464,826,758
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 668,391,176,340 502,055,037,845 626,592,922,951 609,780,357,886
I. Vốn chủ sở hữu 653,228,289,340 502,055,037,845 626,232,922,951 609,420,357,886
1. Vốn góp của chủ sở hữu 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -13,168,376,473 -13,064,952,951 -13,064,952,951
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -20,110,700,745 -19,974,146,692 -19,974,146,692
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,334,783,182 38,679,596,792 59,962,344,145 54,159,183,882
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 26,619,705 26,619,705 26,619,705
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,165,465,021 25,375,441,053 17,664,979,162 6,658,854,040
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,487,627,650 14,004,115,708 -6,508,735,538 -14,850,407,240
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,653,092,671 11,371,325,345 24,173,714,700 21,509,261,280
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 150,980,498,651 143,618,079,582 143,614,799,902
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,162,887,000 360,000,000 360,000,000
1. Nguồn kinh phí 15,162,887,000 360,000,000 360,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,543,710,203,236 694,570,386,603 967,387,859,656 873,890,625,023
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.