1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,996,263,973 |
1,583,900,121 |
12,368,902,610 |
3,044,536,397 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,996,263,973 |
1,583,900,121 |
12,368,902,610 |
3,044,536,397 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,473,919,723 |
1,358,852,533 |
11,804,052,246 |
2,522,106,505 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
522,344,250 |
225,047,588 |
564,850,364 |
522,429,892 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
255,274,585 |
4,100,266 |
131,878,950 |
14,571,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,956,665 |
496,161,000 |
23,796,204 |
51,327,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,956,665 |
|
23,796,204 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
490,278,035 |
388,261,490 |
347,973,388 |
426,441,109 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
283,384,135 |
-655,274,636 |
324,959,722 |
59,233,573 |
|
12. Thu nhập khác |
2,555,000 |
26,483,568 |
1,173,393 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
22,674,341 |
2,279,520 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,555,000 |
3,809,227 |
-1,106,127 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
285,939,135 |
-651,465,409 |
323,853,595 |
59,233,573 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,387,827 |
-70,605,871 |
5,083,509 |
11,846,715 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
269,551,308 |
-580,859,538 |
318,770,086 |
47,386,858 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
269,551,308 |
-580,859,538 |
318,770,086 |
47,386,858 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
126 |
-277 |
152 |
23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|