1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
616,215,175 |
1,782,996,517 |
2,567,465,826 |
1,692,298,739 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
616,215,175 |
1,782,996,517 |
2,567,465,826 |
1,692,298,739 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,111,376,101 |
1,801,513,302 |
2,456,800,000 |
1,456,798,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-495,160,926 |
-18,516,785 |
110,665,826 |
235,500,739 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
223,621,011 |
174,832,912 |
136,443,078 |
158,330,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,795,697,960 |
-527,003,000 |
131,747,720 |
-263,504,860 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
779,940,753 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
552,307,887 |
611,497,825 |
632,175,785 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,619,545,762 |
71,821,302 |
-516,814,601 |
-122,604,331 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
181,818,182 |
|
13. Chi phí khác |
838,990 |
|
3,202,630 |
356,124,527 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-838,990 |
|
-3,202,630 |
-174,306,345 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,620,384,752 |
71,821,302 |
-520,017,231 |
-296,910,676 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,620,384,752 |
71,821,302 |
-520,017,231 |
-296,910,676 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,620,384,752 |
71,821,302 |
-520,017,231 |
-296,910,676 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|