TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
171,806,191,614 |
150,187,263,967 |
153,446,187,493 |
152,239,281,632 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,748,215,881 |
13,778,255,520 |
29,915,513,594 |
40,304,847,316 |
|
1. Tiền |
19,748,215,881 |
5,778,255,520 |
16,915,513,594 |
10,304,847,316 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
8,000,000,000 |
13,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,177,820,131 |
16,745,502,751 |
40,922,453,105 |
33,712,666,518 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,233,405,780 |
12,393,153,622 |
37,187,594,029 |
28,378,434,360 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,754,009,048 |
4,213,718,223 |
3,492,728,780 |
4,105,897,027 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
190,405,303 |
138,630,906 |
242,130,296 |
1,228,335,131 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
126,113,724,193 |
117,773,664,319 |
81,176,697,318 |
76,644,732,533 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,195,239,965 |
120,205,166,996 |
82,417,421,809 |
78,943,453,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,081,515,772 |
-2,431,502,677 |
-1,240,724,491 |
-2,298,721,109 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,766,431,409 |
1,889,841,377 |
1,431,523,476 |
1,577,035,265 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
278,976,888 |
154,565,250 |
155,939,609 |
60,038,903 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,283,041,979 |
808,310,033 |
1,034,587,523 |
1,045,533,404 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,204,412,542 |
926,966,094 |
240,996,344 |
471,462,958 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,306,251,499 |
72,643,528,392 |
72,530,658,374 |
71,019,661,303 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,849,062,768 |
49,506,659,862 |
48,337,737,083 |
45,907,931,359 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,845,209,851 |
49,506,109,445 |
48,337,737,083 |
45,907,931,359 |
|
- Nguyên giá |
117,795,888,669 |
119,414,641,031 |
120,017,550,122 |
120,017,550,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,950,678,818 |
-69,908,531,586 |
-71,679,813,039 |
-74,109,618,763 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,852,917 |
550,417 |
|
|
|
- Nguyên giá |
314,162,500 |
314,162,500 |
314,162,500 |
314,162,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-310,309,583 |
-313,612,083 |
-314,162,500 |
-314,162,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,329,224,282 |
18,154,945,262 |
19,301,315,038 |
20,331,597,262 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,329,224,282 |
18,154,945,262 |
19,301,315,038 |
20,331,597,262 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,067,964,449 |
4,921,923,268 |
4,831,606,253 |
4,720,132,682 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,067,964,449 |
4,921,923,268 |
4,831,606,253 |
4,720,132,682 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
244,112,443,113 |
222,830,792,359 |
225,976,845,867 |
223,258,942,935 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,198,402,591 |
27,912,371,700 |
24,012,059,351 |
19,110,614,634 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,312,833,530 |
27,487,371,700 |
23,187,059,351 |
18,285,614,634 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,874,437,319 |
7,240,913,576 |
6,272,397,096 |
5,176,944,074 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,668,509,677 |
5,569,003,501 |
1,824,086,453 |
2,124,637,292 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,748,185,767 |
1,645,258,561 |
8,163,255,516 |
3,705,427,350 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,477,822,998 |
1,686,843,222 |
2,540,016,033 |
2,989,008,832 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,257,382 |
|
|
45,543,390 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
498,960,023 |
559,916,856 |
292,820,285 |
478,269,728 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,711,776,396 |
10,479,352,016 |
3,788,400,000 |
3,475,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
307,883,968 |
306,083,968 |
306,083,968 |
290,283,968 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
885,569,061 |
425,000,000 |
825,000,000 |
825,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
425,000,000 |
425,000,000 |
825,000,000 |
825,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
460,569,061 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
193,914,040,522 |
194,918,420,659 |
201,964,786,516 |
204,148,328,301 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
193,914,040,522 |
194,918,420,659 |
201,964,786,516 |
204,148,328,301 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,408,553,961 |
38,412,934,098 |
45,459,299,955 |
47,642,841,740 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,495,855,120 |
2,500,235,257 |
9,546,601,114 |
11,730,142,899 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,912,698,841 |
35,912,698,841 |
35,912,698,841 |
35,912,698,841 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
244,112,443,113 |
222,830,792,359 |
225,976,845,867 |
223,258,942,935 |
|