MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 171,806,191,614 150,187,263,967 153,446,187,493 152,239,281,632
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,748,215,881 13,778,255,520 29,915,513,594 40,304,847,316
1. Tiền 19,748,215,881 5,778,255,520 16,915,513,594 10,304,847,316
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 8,000,000,000 13,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,177,820,131 16,745,502,751 40,922,453,105 33,712,666,518
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,233,405,780 12,393,153,622 37,187,594,029 28,378,434,360
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,754,009,048 4,213,718,223 3,492,728,780 4,105,897,027
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 190,405,303 138,630,906 242,130,296 1,228,335,131
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 126,113,724,193 117,773,664,319 81,176,697,318 76,644,732,533
1. Hàng tồn kho 130,195,239,965 120,205,166,996 82,417,421,809 78,943,453,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,081,515,772 -2,431,502,677 -1,240,724,491 -2,298,721,109
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,766,431,409 1,889,841,377 1,431,523,476 1,577,035,265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 278,976,888 154,565,250 155,939,609 60,038,903
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,283,041,979 808,310,033 1,034,587,523 1,045,533,404
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,204,412,542 926,966,094 240,996,344 471,462,958
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 72,306,251,499 72,643,528,392 72,530,658,374 71,019,661,303
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,849,062,768 49,506,659,862 48,337,737,083 45,907,931,359
1. Tài sản cố định hữu hình 50,845,209,851 49,506,109,445 48,337,737,083 45,907,931,359
- Nguyên giá 117,795,888,669 119,414,641,031 120,017,550,122 120,017,550,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,950,678,818 -69,908,531,586 -71,679,813,039 -74,109,618,763
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,852,917 550,417
- Nguyên giá 314,162,500 314,162,500 314,162,500 314,162,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -310,309,583 -313,612,083 -314,162,500 -314,162,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,329,224,282 18,154,945,262 19,301,315,038 20,331,597,262
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,329,224,282 18,154,945,262 19,301,315,038 20,331,597,262
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,067,964,449 4,921,923,268 4,831,606,253 4,720,132,682
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,067,964,449 4,921,923,268 4,831,606,253 4,720,132,682
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244,112,443,113 222,830,792,359 225,976,845,867 223,258,942,935
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,198,402,591 27,912,371,700 24,012,059,351 19,110,614,634
I. Nợ ngắn hạn 49,312,833,530 27,487,371,700 23,187,059,351 18,285,614,634
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,874,437,319 7,240,913,576 6,272,397,096 5,176,944,074
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,668,509,677 5,569,003,501 1,824,086,453 2,124,637,292
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,748,185,767 1,645,258,561 8,163,255,516 3,705,427,350
4. Phải trả người lao động 1,477,822,998 1,686,843,222 2,540,016,033 2,989,008,832
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,257,382 45,543,390
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 498,960,023 559,916,856 292,820,285 478,269,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,711,776,396 10,479,352,016 3,788,400,000 3,475,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 307,883,968 306,083,968 306,083,968 290,283,968
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 885,569,061 425,000,000 825,000,000 825,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 425,000,000 425,000,000 825,000,000 825,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 460,569,061
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 193,914,040,522 194,918,420,659 201,964,786,516 204,148,328,301
I. Vốn chủ sở hữu 193,914,040,522 194,918,420,659 201,964,786,516 204,148,328,301
1. Vốn góp của chủ sở hữu 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,933,986,561 9,933,986,561 9,933,986,561 9,933,986,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,408,553,961 38,412,934,098 45,459,299,955 47,642,841,740
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,495,855,120 2,500,235,257 9,546,601,114 11,730,142,899
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,912,698,841 35,912,698,841 35,912,698,841 35,912,698,841
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244,112,443,113 222,830,792,359 225,976,845,867 223,258,942,935
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.