1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
145,973,757,617 |
132,885,211,412 |
140,233,485,082 |
110,964,058,494 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,107,869,112 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
145,973,757,617 |
131,777,342,300 |
140,233,485,082 |
110,964,058,494 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,814,882,663 |
68,882,837,601 |
70,660,635,262 |
60,075,170,707 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,158,874,954 |
62,894,504,699 |
69,572,849,820 |
50,888,887,787 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
283,542,165 |
684,037,134 |
1,221,183,698 |
481,357,965 |
|
7. Chi phí tài chính |
-11,001,070,140 |
17,139,323,237 |
1,441,887,860 |
10,414,426,623 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,554,130,140 |
9,254,032,957 |
10,731,155,790 |
10,263,517,532 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
716,581,191 |
344,767,575 |
361,707,000 |
364,555,650 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,231,536,054 |
8,561,907,688 |
7,377,059,617 |
6,244,003,006 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
79,495,370,014 |
37,532,543,333 |
61,613,379,041 |
34,347,260,473 |
|
12. Thu nhập khác |
2,200 |
|
743,586,185 |
6,450,420 |
|
13. Chi phí khác |
34,398,887 |
1,235,154,114 |
14,755,543 |
1,559,796 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-34,396,687 |
-1,235,154,114 |
728,830,642 |
4,890,624 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
79,460,973,327 |
36,297,389,219 |
62,342,209,683 |
34,352,151,097 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,962,422,243 |
1,947,878,719 |
3,127,939,934 |
1,782,380,400 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
75,498,551,084 |
34,349,510,500 |
59,214,269,749 |
32,569,770,697 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
75,498,551,084 |
34,349,510,500 |
59,214,269,749 |
32,569,770,697 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,007 |
458 |
790 |
434 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|