MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 145,973,757,617 132,885,211,412 140,233,485,082 110,964,058,494
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,107,869,112
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 145,973,757,617 131,777,342,300 140,233,485,082 110,964,058,494
4. Giá vốn hàng bán 69,814,882,663 68,882,837,601 70,660,635,262 60,075,170,707
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,158,874,954 62,894,504,699 69,572,849,820 50,888,887,787
6. Doanh thu hoạt động tài chính 283,542,165 684,037,134 1,221,183,698 481,357,965
7. Chi phí tài chính -11,001,070,140 17,139,323,237 1,441,887,860 10,414,426,623
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,554,130,140 9,254,032,957 10,731,155,790 10,263,517,532
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 716,581,191 344,767,575 361,707,000 364,555,650
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,231,536,054 8,561,907,688 7,377,059,617 6,244,003,006
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 79,495,370,014 37,532,543,333 61,613,379,041 34,347,260,473
12. Thu nhập khác 2,200 743,586,185 6,450,420
13. Chi phí khác 34,398,887 1,235,154,114 14,755,543 1,559,796
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -34,396,687 -1,235,154,114 728,830,642 4,890,624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 79,460,973,327 36,297,389,219 62,342,209,683 34,352,151,097
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,962,422,243 1,947,878,719 3,127,939,934 1,782,380,400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 75,498,551,084 34,349,510,500 59,214,269,749 32,569,770,697
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 75,498,551,084 34,349,510,500 59,214,269,749 32,569,770,697
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,007 458 790 434
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.