MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 341,398,757,980 406,662,757,916 513,096,776,897 663,640,894,678
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,397,423,644 174,504,208,998 277,482,642,947 27,907,157,256
1. Tiền 37,397,423,644 144,504,208,998 97,482,642,947 27,907,157,256
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 30,000,000,000 180,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181,139,462,542 159,389,810,175 166,470,832,211 568,629,219,524
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127,563,466,891 106,546,262,538 107,949,568,848 80,474,250,754
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,517,178,595 19,315,222,609 20,378,017,366 454,390,078,442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,058,817,056 33,528,325,028 38,143,245,997 33,764,890,328
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,776,911,151 54,858,705,546 54,524,679,476 55,583,882,346
1. Hàng tồn kho 61,236,595,105 57,318,389,500 55,773,025,456 56,832,228,326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,459,683,954 -2,459,683,954 -1,248,345,980 -1,248,345,980
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,084,960,643 17,910,033,197 14,618,622,263 11,520,635,552
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 234,150,860 212,137,688 642,296,290 459,840,935
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,850,809,783 17,697,895,509 13,976,325,973 11,060,794,617
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,364,817,998,028 1,327,692,491,268 1,308,257,690,407 1,280,479,280,957
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,085,645,312,203 1,055,053,465,654 1,035,109,604,096 1,003,541,755,946
1. Tài sản cố định hữu hình 1,085,645,312,203 1,055,053,465,654 1,035,109,604,096 1,003,541,755,946
- Nguyên giá 2,247,416,636,857 2,247,498,834,325 2,258,476,647,205 2,258,476,647,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,161,771,324,654 -1,192,445,368,671 -1,223,367,043,109 -1,254,934,891,259
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 878,969,151 878,969,151 878,969,151 878,969,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -878,969,151 -878,969,151 -878,969,151 -878,969,151
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 139,575,741,940 140,759,939,169 136,569,617,863 143,922,014,432
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 139,575,741,940 140,759,939,169 136,569,617,863 143,922,014,432
V. Đầu tư tài chính dài hạn 121,134,720,280 113,249,430,000 121,134,720,280 121,134,720,280
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 121,134,720,280 121,134,720,280 121,134,720,280 121,134,720,280
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,885,290,280
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,462,223,605 18,629,656,445 15,443,748,168 11,880,790,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,462,223,605 18,629,656,445 15,443,748,168 11,880,790,299
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,706,216,756,008 1,734,355,249,184 1,821,354,467,304 1,944,120,175,635
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 631,209,486,681 624,998,469,357 653,106,421,008 744,566,037,874
I. Nợ ngắn hạn 122,354,460,010 116,143,442,686 132,884,489,525 110,712,261,412
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,079,209,302 53,691,865,717 40,905,486,163 30,030,550,329
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,727,813,139 16,631,771,061 14,878,110,651 11,458,389,973
4. Phải trả người lao động 3,322,128,980 4,294,972,616 4,889,972,326 3,019,325,937
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,032,488,495 4,793,760,347 5,954,272,437 5,362,329,823
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,397,629,680 1,858,608,066 1,655,770,561 965,872,215
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,617,475,016 29,958,749,481 59,700,864,246 57,699,171,994
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,177,715,398 4,913,715,398 4,900,013,141 2,176,621,141
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 508,855,026,671 508,855,026,671 520,221,931,483 633,853,776,462
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 508,855,026,671
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 508,855,026,671 520,221,931,483 633,853,776,462
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,075,007,269,327 1,109,356,779,827 1,168,248,046,296 1,199,554,137,761
I. Vốn chủ sở hữu 1,075,007,269,327 1,109,356,779,827 1,168,248,046,296 1,199,554,137,761
1. Vốn góp của chủ sở hữu 750,000,000,000 750,000,000,000 750,000,000,000 750,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 750,000,000,000 750,000,000,000 750,000,000,000 750,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,202,126,044 2,202,126,044 2,202,126,044 2,202,126,044
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 322,805,143,283 357,154,653,783 416,045,920,252 447,352,011,717
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 102,920,750,846 137,270,261,346 196,161,527,815 414,782,241,020
- LNST chưa phân phối kỳ này 219,884,392,437 219,884,392,437 219,884,392,437 32,569,770,697
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,706,216,756,008 1,734,355,249,184 1,821,354,467,304 1,944,120,175,635
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.