TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
341,398,757,980 |
406,662,757,916 |
513,096,776,897 |
663,640,894,678 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,397,423,644 |
174,504,208,998 |
277,482,642,947 |
27,907,157,256 |
|
1. Tiền |
37,397,423,644 |
144,504,208,998 |
97,482,642,947 |
27,907,157,256 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
30,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
181,139,462,542 |
159,389,810,175 |
166,470,832,211 |
568,629,219,524 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
127,563,466,891 |
106,546,262,538 |
107,949,568,848 |
80,474,250,754 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,517,178,595 |
19,315,222,609 |
20,378,017,366 |
454,390,078,442 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,058,817,056 |
33,528,325,028 |
38,143,245,997 |
33,764,890,328 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,776,911,151 |
54,858,705,546 |
54,524,679,476 |
55,583,882,346 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,236,595,105 |
57,318,389,500 |
55,773,025,456 |
56,832,228,326 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,459,683,954 |
-2,459,683,954 |
-1,248,345,980 |
-1,248,345,980 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,084,960,643 |
17,910,033,197 |
14,618,622,263 |
11,520,635,552 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
234,150,860 |
212,137,688 |
642,296,290 |
459,840,935 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,850,809,783 |
17,697,895,509 |
13,976,325,973 |
11,060,794,617 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,364,817,998,028 |
1,327,692,491,268 |
1,308,257,690,407 |
1,280,479,280,957 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,085,645,312,203 |
1,055,053,465,654 |
1,035,109,604,096 |
1,003,541,755,946 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,085,645,312,203 |
1,055,053,465,654 |
1,035,109,604,096 |
1,003,541,755,946 |
|
- Nguyên giá |
2,247,416,636,857 |
2,247,498,834,325 |
2,258,476,647,205 |
2,258,476,647,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,161,771,324,654 |
-1,192,445,368,671 |
-1,223,367,043,109 |
-1,254,934,891,259 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
878,969,151 |
878,969,151 |
878,969,151 |
878,969,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
139,575,741,940 |
140,759,939,169 |
136,569,617,863 |
143,922,014,432 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
139,575,741,940 |
140,759,939,169 |
136,569,617,863 |
143,922,014,432 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
121,134,720,280 |
113,249,430,000 |
121,134,720,280 |
121,134,720,280 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
121,134,720,280 |
121,134,720,280 |
121,134,720,280 |
121,134,720,280 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-7,885,290,280 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,462,223,605 |
18,629,656,445 |
15,443,748,168 |
11,880,790,299 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,462,223,605 |
18,629,656,445 |
15,443,748,168 |
11,880,790,299 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,706,216,756,008 |
1,734,355,249,184 |
1,821,354,467,304 |
1,944,120,175,635 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
631,209,486,681 |
624,998,469,357 |
653,106,421,008 |
744,566,037,874 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
122,354,460,010 |
116,143,442,686 |
132,884,489,525 |
110,712,261,412 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,079,209,302 |
53,691,865,717 |
40,905,486,163 |
30,030,550,329 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,727,813,139 |
16,631,771,061 |
14,878,110,651 |
11,458,389,973 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,322,128,980 |
4,294,972,616 |
4,889,972,326 |
3,019,325,937 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,032,488,495 |
4,793,760,347 |
5,954,272,437 |
5,362,329,823 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,397,629,680 |
1,858,608,066 |
1,655,770,561 |
965,872,215 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,617,475,016 |
29,958,749,481 |
59,700,864,246 |
57,699,171,994 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,177,715,398 |
4,913,715,398 |
4,900,013,141 |
2,176,621,141 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
508,855,026,671 |
508,855,026,671 |
520,221,931,483 |
633,853,776,462 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
508,855,026,671 |
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
508,855,026,671 |
520,221,931,483 |
633,853,776,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,075,007,269,327 |
1,109,356,779,827 |
1,168,248,046,296 |
1,199,554,137,761 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,075,007,269,327 |
1,109,356,779,827 |
1,168,248,046,296 |
1,199,554,137,761 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
322,805,143,283 |
357,154,653,783 |
416,045,920,252 |
447,352,011,717 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
102,920,750,846 |
137,270,261,346 |
196,161,527,815 |
414,782,241,020 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
219,884,392,437 |
219,884,392,437 |
219,884,392,437 |
32,569,770,697 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,706,216,756,008 |
1,734,355,249,184 |
1,821,354,467,304 |
1,944,120,175,635 |
|