TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,689,455,576 |
28,050,004,343 |
30,054,455,278 |
28,640,020,523 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,247,606,732 |
507,645,202 |
1,885,039,692 |
679,461,276 |
|
1. Tiền |
3,247,606,732 |
507,645,202 |
1,885,039,692 |
679,461,276 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,022,100,000 |
2,459,728,493 |
522,100,000 |
22,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
22,100,000 |
22,100,000 |
22,100,000 |
22,100,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,437,628,493 |
500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,208,368,754 |
14,683,323,295 |
17,098,124,534 |
16,497,624,592 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,844,536,832 |
23,724,974,928 |
24,762,051,855 |
23,583,923,355 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,901,851,300 |
4,934,078,850 |
6,832,112,832 |
7,418,903,336 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,898,941,050 |
5,693,560,272 |
4,943,152,602 |
4,933,990,656 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,436,960,428 |
-19,669,290,755 |
-19,439,192,755 |
-19,439,192,755 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,210,100,763 |
10,396,072,866 |
10,492,088,417 |
11,436,693,308 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,210,100,763 |
10,396,072,866 |
10,492,088,417 |
11,436,693,308 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,279,327 |
3,234,487 |
57,102,635 |
4,141,347 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,279,327 |
|
55,242,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,234,487 |
1,860,635 |
4,141,347 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,505,534,737 |
9,210,160,834 |
9,504,617,160 |
9,537,800,608 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,199,484,411 |
1,199,484,411 |
1,199,484,411 |
1,199,484,411 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,199,484,411 |
-1,199,484,411 |
-1,199,484,411 |
-1,199,484,411 |
|
II.Tài sản cố định |
841,249,064 |
728,873,444 |
794,172,065 |
765,226,305 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
841,249,064 |
728,873,444 |
794,172,065 |
765,226,305 |
|
- Nguyên giá |
8,031,061,970 |
8,031,061,970 |
6,901,496,847 |
6,901,496,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,189,812,906 |
-7,302,188,526 |
-6,107,324,782 |
-6,136,270,542 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
584,360,000 |
584,360,000 |
584,360,000 |
584,360,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-584,360,000 |
-584,360,000 |
-584,360,000 |
-584,360,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,463,441,242 |
8,268,428,110 |
8,073,414,978 |
7,878,401,846 |
|
- Nguyên giá |
9,718,568,061 |
9,718,568,061 |
9,718,568,061 |
9,718,568,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,255,126,819 |
-1,450,139,951 |
-1,645,153,083 |
-1,840,166,215 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
200,844,431 |
212,859,280 |
637,030,117 |
894,172,457 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
58,751,196 |
70,766,045 |
494,936,882 |
752,079,222 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
142,093,235 |
142,093,235 |
142,093,235 |
142,093,235 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
42,194,990,313 |
37,260,165,177 |
39,559,072,438 |
38,177,821,131 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
44,029,053,996 |
42,411,524,938 |
45,049,691,936 |
44,362,652,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,918,822,149 |
42,301,293,091 |
44,939,460,089 |
44,362,652,073 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,854,386,537 |
8,295,399,523 |
8,764,593,667 |
9,010,145,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,687,900,546 |
10,316,803,207 |
13,691,778,303 |
12,925,386,449 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,905,764,614 |
2,631,040,857 |
2,632,165,886 |
2,714,600,633 |
|
4. Phải trả người lao động |
109,357,843 |
|
|
425,046,794 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,101,130,512 |
945,493,105 |
944,251,978 |
1,008,394,072 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
613,410,318 |
610,651,636 |
610,651,636 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,232,883,092 |
19,036,716,076 |
17,810,829,932 |
17,787,390,375 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
407,000,000 |
458,200,000 |
478,200,000 |
484,700,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,988,687 |
6,988,687 |
6,988,687 |
6,988,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
110,231,847 |
110,231,847 |
110,231,847 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
110,231,847 |
110,231,847 |
110,231,847 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,834,063,683 |
-5,151,359,761 |
-5,490,619,498 |
-6,184,830,942 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,834,063,683 |
-5,151,359,761 |
-5,490,619,498 |
-6,184,830,942 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,624,190,000 |
1,624,190,000 |
1,624,190,000 |
1,624,190,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,837,526,070 |
3,837,526,070 |
3,856,106,894 |
3,856,106,894 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-19,272,474,400 |
-21,497,377,398 |
-21,767,054,076 |
-22,431,589,749 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,687,047,277 |
-2,224,902,998 |
-269,676,678 |
-664,535,673 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,585,427,123 |
-19,272,474,400 |
-21,497,377,398 |
-21,767,054,076 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
976,694,647 |
-115,698,433 |
-203,862,316 |
-233,538,087 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
42,194,990,313 |
37,260,165,177 |
39,559,072,438 |
38,177,821,131 |
|