MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 32,689,455,576 28,050,004,343 30,054,455,278 28,640,020,523
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,247,606,732 507,645,202 1,885,039,692 679,461,276
1. Tiền 3,247,606,732 507,645,202 1,885,039,692 679,461,276
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,022,100,000 2,459,728,493 522,100,000 22,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh 22,100,000 22,100,000 22,100,000 22,100,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,437,628,493 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,208,368,754 14,683,323,295 17,098,124,534 16,497,624,592
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,844,536,832 23,724,974,928 24,762,051,855 23,583,923,355
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,901,851,300 4,934,078,850 6,832,112,832 7,418,903,336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,898,941,050 5,693,560,272 4,943,152,602 4,933,990,656
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,436,960,428 -19,669,290,755 -19,439,192,755 -19,439,192,755
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,210,100,763 10,396,072,866 10,492,088,417 11,436,693,308
1. Hàng tồn kho 10,210,100,763 10,396,072,866 10,492,088,417 11,436,693,308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,279,327 3,234,487 57,102,635 4,141,347
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,279,327 55,242,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,234,487 1,860,635 4,141,347
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,505,534,737 9,210,160,834 9,504,617,160 9,537,800,608
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,199,484,411 1,199,484,411 1,199,484,411 1,199,484,411
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,199,484,411 -1,199,484,411 -1,199,484,411 -1,199,484,411
II.Tài sản cố định 841,249,064 728,873,444 794,172,065 765,226,305
1. Tài sản cố định hữu hình 841,249,064 728,873,444 794,172,065 765,226,305
- Nguyên giá 8,031,061,970 8,031,061,970 6,901,496,847 6,901,496,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,189,812,906 -7,302,188,526 -6,107,324,782 -6,136,270,542
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 584,360,000 584,360,000 584,360,000 584,360,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -584,360,000 -584,360,000 -584,360,000 -584,360,000
III. Bất động sản đầu tư 8,463,441,242 8,268,428,110 8,073,414,978 7,878,401,846
- Nguyên giá 9,718,568,061 9,718,568,061 9,718,568,061 9,718,568,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,255,126,819 -1,450,139,951 -1,645,153,083 -1,840,166,215
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 200,844,431 212,859,280 637,030,117 894,172,457
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,751,196 70,766,045 494,936,882 752,079,222
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 142,093,235 142,093,235 142,093,235 142,093,235
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42,194,990,313 37,260,165,177 39,559,072,438 38,177,821,131
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,029,053,996 42,411,524,938 45,049,691,936 44,362,652,073
I. Nợ ngắn hạn 43,918,822,149 42,301,293,091 44,939,460,089 44,362,652,073
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,854,386,537 8,295,399,523 8,764,593,667 9,010,145,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,687,900,546 10,316,803,207 13,691,778,303 12,925,386,449
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,905,764,614 2,631,040,857 2,632,165,886 2,714,600,633
4. Phải trả người lao động 109,357,843 425,046,794
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,101,130,512 945,493,105 944,251,978 1,008,394,072
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 613,410,318 610,651,636 610,651,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,232,883,092 19,036,716,076 17,810,829,932 17,787,390,375
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 407,000,000 458,200,000 478,200,000 484,700,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,988,687 6,988,687 6,988,687 6,988,687
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 110,231,847 110,231,847 110,231,847
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 110,231,847 110,231,847 110,231,847
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -1,834,063,683 -5,151,359,761 -5,490,619,498 -6,184,830,942
I. Vốn chủ sở hữu -1,834,063,683 -5,151,359,761 -5,490,619,498 -6,184,830,942
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,624,190,000 1,624,190,000 1,624,190,000 1,624,190,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,837,526,070 3,837,526,070 3,856,106,894 3,856,106,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -19,272,474,400 -21,497,377,398 -21,767,054,076 -22,431,589,749
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,687,047,277 -2,224,902,998 -269,676,678 -664,535,673
- LNST chưa phân phối kỳ này -14,585,427,123 -19,272,474,400 -21,497,377,398 -21,767,054,076
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 976,694,647 -115,698,433 -203,862,316 -233,538,087
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42,194,990,313 37,260,165,177 39,559,072,438 38,177,821,131
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.