1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,589,855,626,420 |
1,270,011,597,607 |
1,692,163,687,470 |
952,020,814,871 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
67,404,545 |
82,717,168 |
85,580,801 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,589,855,626,420 |
1,269,944,193,062 |
1,692,080,970,302 |
951,935,234,070 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,404,787,325,923 |
984,524,813,865 |
1,429,336,631,621 |
797,910,652,844 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
185,068,300,497 |
285,419,379,197 |
262,744,338,681 |
154,024,581,226 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,301,668,972 |
2,185,280,435,811 |
139,687,711,191 |
496,463,856,817 |
|
7. Chi phí tài chính |
74,908,988,711 |
72,689,163,200 |
49,927,605,597 |
52,443,807,040 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,614,691,339 |
55,158,129,801 |
53,793,869,143 |
49,708,929,758 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
22,223,365,015 |
10,797,584,113 |
13,652,280,360 |
-9,907,362,387 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,369,940,194 |
21,436,267,902 |
10,580,094,350 |
18,935,556,837 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-222,159,191,436 |
1,105,861,201,468 |
93,474,551,299 |
118,009,796,898 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
391,473,597,015 |
1,281,510,766,551 |
262,102,078,986 |
451,191,914,881 |
|
12. Thu nhập khác |
6,685,792,611 |
20,641,466,397 |
72,578,924,453 |
4,058,670,122 |
|
13. Chi phí khác |
-1,617,016,946 |
28,228,613,556 |
-8,523,560,927 |
2,948,051,165 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,302,809,557 |
-7,587,147,159 |
81,102,485,380 |
1,110,618,957 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
399,776,406,572 |
1,273,923,619,392 |
343,204,564,366 |
452,302,533,838 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
79,122,853,085 |
230,906,556,737 |
92,009,229,859 |
106,110,857,442 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-933,850,207 |
5,269,982,061 |
-10,148,191,041 |
842,325,231 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
321,587,403,694 |
1,037,747,080,594 |
261,343,525,548 |
345,349,351,165 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
301,979,639,312 |
1,002,626,909,827 |
238,635,105,689 |
341,548,537,555 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,607,764,382 |
35,120,170,767 |
22,708,419,859 |
3,800,813,610 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
728 |
2,270 |
545 |
858 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
858 |
|