TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,469,187,164,444 |
12,099,652,813,874 |
12,965,459,779,585 |
15,001,005,084,091 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,449,227,919,273 |
2,025,397,586,934 |
2,035,307,263,799 |
894,698,731,217 |
|
1. Tiền |
639,623,418,412 |
575,610,684,215 |
594,852,044,020 |
363,998,139,766 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
809,604,500,861 |
1,449,786,902,719 |
1,440,455,219,779 |
530,700,591,451 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
700,809,266,775 |
1,132,571,437,234 |
1,517,884,865,430 |
1,693,117,830,119 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
266,061,423 |
266,061,423 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-195,265,412 |
-192,560,592 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,738,470,764 |
1,132,497,936,403 |
1,517,884,865,430 |
1,693,117,830,119 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,313,805,589,424 |
6,798,178,919,397 |
7,363,474,482,584 |
9,749,929,950,867 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,376,395,619,635 |
3,157,484,916,662 |
3,353,522,781,132 |
2,825,487,931,340 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,761,974,769,800 |
2,327,801,134,847 |
3,086,441,553,076 |
5,962,664,907,939 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
766,856,574,130 |
1,006,215,466,624 |
893,610,442,635 |
748,577,660,443 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,958,782,704,892 |
1,888,775,212,258 |
1,579,458,172,576 |
1,787,536,368,507 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-551,026,672,499 |
-1,582,920,404,460 |
-1,550,381,060,301 |
-1,575,159,510,828 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
822,593,466 |
822,593,466 |
822,593,466 |
822,593,466 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,865,261,716,237 |
1,984,055,407,643 |
1,879,616,102,171 |
2,474,377,517,853 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,888,743,530,705 |
2,007,537,222,111 |
1,915,687,723,052 |
2,506,658,536,431 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,481,814,468 |
-23,481,814,468 |
-36,071,620,881 |
-32,281,018,578 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
140,082,672,735 |
159,449,462,666 |
169,177,065,601 |
188,881,054,035 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,838,648,274 |
8,235,938,989 |
7,386,768,316 |
8,736,700,775 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,190,034,261 |
56,235,722,930 |
68,696,190,368 |
93,176,398,348 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,032,725,349 |
39,967,535,896 |
38,172,247,777 |
37,054,859,695 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
50,021,264,851 |
55,010,264,851 |
54,921,859,140 |
49,913,095,217 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,175,170,772,433 |
7,257,342,264,711 |
6,693,627,575,204 |
6,496,218,967,584 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
635,772,599,202 |
557,861,695,758 |
304,536,566,108 |
450,949,467,862 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,199,484,411 |
1,199,484,411 |
1,199,484,411 |
6,355,066,165 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
150,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
208,035,000,000 |
105,464,500,000 |
759,500,000 |
759,500,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
434,173,439,702 |
458,833,036,258 |
310,212,906,608 |
294,905,106,608 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,635,324,911 |
-7,635,324,911 |
-7,635,324,911 |
-1,070,204,911 |
|
II.Tài sản cố định |
2,539,707,106,210 |
2,472,496,255,071 |
2,586,105,004,705 |
2,556,686,108,624 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,489,587,508,370 |
2,439,199,889,299 |
2,553,724,510,165 |
2,526,927,894,855 |
|
- Nguyên giá |
4,058,716,870,783 |
4,050,546,126,282 |
4,188,273,596,680 |
4,209,669,005,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,569,129,362,413 |
-1,611,346,236,983 |
-1,634,549,086,515 |
-1,682,741,111,101 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
40,118,677,192 |
25,016,410,432 |
24,255,381,382 |
23,316,060,387 |
|
- Nguyên giá |
99,313,272,039 |
56,877,331,314 |
56,877,331,314 |
56,877,331,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,194,594,847 |
-31,860,920,882 |
-32,621,949,932 |
-33,561,270,927 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,000,920,648 |
8,279,955,340 |
8,125,113,158 |
6,442,153,382 |
|
- Nguyên giá |
25,006,152,626 |
19,256,616,371 |
18,781,779,021 |
16,918,618,766 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,005,231,978 |
-10,976,661,031 |
-10,656,665,863 |
-10,476,465,384 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
811,710,118,117 |
806,017,917,285 |
799,734,384,870 |
766,275,922,525 |
|
- Nguyên giá |
1,323,635,992,055 |
1,328,762,370,645 |
1,329,748,543,680 |
1,290,910,924,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-511,925,873,938 |
-522,744,453,360 |
-530,014,158,810 |
-524,635,002,435 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,757,327,374,929 |
1,967,569,327,027 |
1,191,044,900,633 |
968,194,115,841 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
591,637,761,049 |
559,095,913,199 |
16,668,034,523 |
111,452,599,523 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,165,689,613,880 |
1,408,473,413,828 |
1,174,376,866,110 |
856,741,516,318 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
702,422,394,032 |
741,029,810,745 |
1,102,505,400,928 |
1,044,749,523,660 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
605,303,711,245 |
663,376,896,838 |
1,016,201,455,242 |
957,899,224,677 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
157,480,520,577 |
157,480,520,577 |
157,717,770,577 |
151,316,923,464 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-61,162,076,694 |
-79,827,606,670 |
-71,413,824,891 |
-71,466,624,481 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
800,238,904 |
|
|
7,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
728,231,179,943 |
712,367,258,825 |
709,701,317,960 |
709,363,829,072 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
648,478,224,222 |
639,281,380,708 |
631,974,801,230 |
620,935,964,423 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
44,960,600,616 |
40,143,750,552 |
46,379,326,123 |
58,779,247,364 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
678,814,807 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
527,160,590 |
630,796,954 |
630,796,954 |
|
5. Lợi thế thương mại |
34,113,540,298 |
32,414,966,975 |
30,716,393,653 |
29,017,820,331 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,644,357,936,877 |
19,356,995,078,585 |
19,659,087,354,789 |
21,497,224,051,675 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,644,200,110,742 |
10,559,855,334,404 |
12,471,832,382,050 |
13,804,053,132,861 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,809,262,091,455 |
6,832,677,761,278 |
9,001,342,104,495 |
10,210,243,570,771 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,243,365,789,852 |
2,013,532,645,137 |
2,004,112,060,846 |
1,712,706,241,388 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
767,498,648,784 |
505,242,585,616 |
2,336,772,808,482 |
4,399,580,273,929 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
260,041,496,285 |
493,316,225,770 |
279,947,832,826 |
203,873,905,697 |
|
4. Phải trả người lao động |
124,274,976,011 |
124,151,528,365 |
147,405,519,024 |
108,979,095,671 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
633,877,590,317 |
517,283,486,314 |
641,695,081,724 |
529,944,012,492 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
62,492,891,868 |
70,307,453,570 |
79,217,264,913 |
78,772,969,596 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
820,334,866,674 |
1,223,088,282,540 |
1,181,515,312,861 |
748,397,736,555 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,817,373,780,490 |
1,821,443,945,460 |
2,271,318,621,654 |
2,367,698,742,674 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
21,775,821,357 |
9,961,080,168 |
6,927,916,105 |
6,815,889,973 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,226,229,817 |
54,350,528,338 |
52,429,686,060 |
53,474,702,796 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,834,938,019,287 |
3,727,177,573,126 |
3,470,490,277,555 |
3,593,809,562,090 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
6,974,368,599 |
8,092,617,450 |
10,773,039,373 |
13,927,823,598 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
121,999,993,000 |
91,985,938,205 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,325,149,276,466 |
1,291,680,550,027 |
1,264,097,673,575 |
1,318,958,381,110 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,591,186,655 |
3,086,627,229 |
3,434,028,253 |
2,749,519,953 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,331,058,809,281 |
2,274,038,214,389 |
2,136,840,506,880 |
2,207,457,612,339 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
175,952,322 |
175,952,322 |
175,952,322 |
175,952,322 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
45,988,432,964 |
58,117,673,504 |
55,169,077,152 |
50,540,272,768 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,000,157,826,135 |
8,797,139,744,181 |
7,187,254,972,739 |
7,693,170,918,814 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,892,944,949,357 |
8,686,453,304,323 |
7,076,622,020,826 |
7,582,537,966,901 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
74,352,912,000 |
74,352,912,000 |
74,352,912,000 |
74,352,912,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1,643,647,604,340 |
-1,643,647,604,340 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
898,229,574,101 |
898,171,352,140 |
891,897,759,424 |
891,290,062,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,821,047,379 |
2,796,238,962 |
202,743,824 |
202,743,823 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,288,261,266,064 |
2,048,253,263,211 |
2,190,927,314,875 |
2,487,659,553,204 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
368,876,342,631 |
1,399,180,171,292 |
|
341,548,537,555 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
919,384,923,433 |
649,073,091,919 |
|
2,146,111,015,649 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
857,068,517,813 |
890,667,906,010 |
790,677,263,043 |
1,000,468,667,750 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
107,212,876,778 |
110,686,439,858 |
110,632,951,913 |
110,632,951,913 |
|
1. Nguồn kinh phí |
107,212,876,778 |
110,686,439,858 |
110,632,951,913 |
110,632,951,913 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,644,357,936,877 |
19,356,995,078,585 |
19,659,087,354,789 |
21,497,224,051,675 |
|