1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
669,240,088,140 |
800,112,110,722 |
949,678,442,051 |
399,558,191,708 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
399,007,051 |
116,975,503 |
511,475,761 |
620,833,638 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
668,841,081,089 |
799,995,135,219 |
949,166,966,290 |
398,937,358,070 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
472,923,415,882 |
546,510,680,736 |
647,251,336,739 |
298,658,684,958 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
195,917,665,207 |
253,484,454,483 |
301,915,629,551 |
100,278,673,112 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,757,313,102 |
21,467,012,096 |
20,422,710,771 |
16,322,748,644 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,457,199,200 |
2,907,772,810 |
2,187,801,007 |
1,833,392,233 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,810,322,961 |
2,901,227,810 |
2,142,736,490 |
1,740,290,065 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,156,443,660 |
2,038,380,622 |
1,752,508,215 |
6,315,287,448 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,533,836,981 |
6,785,430,226 |
6,066,132,538 |
11,393,153,506 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
196,527,498,468 |
263,219,882,921 |
312,331,898,562 |
97,059,588,569 |
|
12. Thu nhập khác |
163 |
|
|
35,017,707 |
|
13. Chi phí khác |
|
273,138,065 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
163 |
-273,138,065 |
|
35,017,707 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
196,527,498,631 |
262,946,744,856 |
312,331,898,562 |
97,094,606,276 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
41,343,415,196 |
53,724,394,191 |
58,784,159,187 |
21,380,296,262 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-795,893,749 |
214,396,131 |
656,687,408 |
-610,457,503 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
155,979,977,184 |
209,007,954,534 |
252,891,051,967 |
76,324,767,517 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
156,799,002,238 |
209,660,031,667 |
253,538,384,888 |
76,461,533,948 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-819,025,054 |
-652,077,133 |
-647,332,921 |
-136,766,431 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,899 |
7,888 |
9,539 |
2,877 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|