1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,087,366,143,728 |
483,424,733,868 |
669,240,088,140 |
800,112,110,722 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
119,186,160 |
135,259,117 |
399,007,051 |
116,975,503 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,087,246,957,568 |
483,289,474,751 |
668,841,081,089 |
799,995,135,219 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
773,508,785,516 |
344,271,946,858 |
472,923,415,882 |
546,510,680,736 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
313,738,172,052 |
139,017,527,893 |
195,917,665,207 |
253,484,454,483 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,324,030,954 |
8,118,412,722 |
15,757,313,102 |
21,467,012,096 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,035,362,236 |
8,830,731,178 |
6,457,199,200 |
2,907,772,810 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,513,675,361 |
4,084,250,901 |
3,810,322,961 |
2,901,227,810 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,959,445,322 |
1,952,938,853 |
1,156,443,660 |
2,038,380,622 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,328,697,316 |
6,342,003,675 |
7,533,836,981 |
6,785,430,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
293,738,698,132 |
130,010,266,909 |
196,527,498,468 |
263,219,882,921 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
163 |
|
|
13. Chi phí khác |
6,832,936,962 |
49,800 |
|
273,138,065 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,832,936,962 |
-49,800 |
163 |
-273,138,065 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
286,905,761,170 |
130,010,217,109 |
196,527,498,631 |
262,946,744,856 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,668,706,526 |
26,845,767,114 |
41,343,415,196 |
53,724,394,191 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,974,570,787 |
199,291,699 |
-795,893,749 |
214,396,131 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
263,211,625,431 |
102,965,158,296 |
155,979,977,184 |
209,007,954,534 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
263,907,000,428 |
103,604,166,468 |
156,799,002,238 |
209,660,031,667 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-695,374,997 |
-639,008,172 |
-819,025,054 |
-652,077,133 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
9,929 |
3,898 |
5,899 |
7,888 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|