TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,189,324,885,654 |
1,462,272,576,073 |
1,619,382,377,622 |
1,519,935,972,869 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,763,820,497 |
192,725,944,901 |
201,559,823,160 |
105,471,167,814 |
|
1. Tiền |
30,263,820,497 |
51,225,944,901 |
20,059,823,160 |
23,471,167,814 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,500,000,000 |
141,500,000,000 |
181,500,000,000 |
82,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
824,724,486,651 |
1,021,183,080,855 |
1,172,535,183,612 |
1,095,987,397,912 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,089,774,463 |
339,303,318,900 |
226,823,642,968 |
134,276,361,506 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
234,923,663 |
121,105,200 |
1,088,680,415 |
1,902,513,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
670,399,788,525 |
681,758,656,755 |
944,622,860,229 |
959,808,523,406 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
316,710,880,410 |
239,816,445,516 |
236,715,265,299 |
304,441,116,632 |
|
1. Hàng tồn kho |
316,762,943,817 |
239,860,409,646 |
236,725,530,632 |
304,772,500,932 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-52,063,407 |
-43,964,130 |
-10,265,333 |
-331,384,300 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,125,698,096 |
8,547,104,801 |
8,572,105,551 |
9,036,290,511 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
883,697,845 |
352,004,353 |
452,269,144 |
837,500,520 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,242,000,251 |
8,190,422,877 |
8,115,349,938 |
8,198,789,991 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,677,571 |
4,486,469 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,162,545,822,524 |
1,154,205,951,224 |
512,396,964,606 |
494,511,188,640 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
614,750,205,479 |
624,580,342,465 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,750,205,479 |
24,580,342,465 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
494,420,790,468 |
481,920,844,369 |
465,666,561,462 |
450,542,148,313 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
494,007,991,222 |
481,563,972,836 |
465,357,284,313 |
450,263,798,878 |
|
- Nguyên giá |
1,092,046,622,702 |
1,096,161,441,526 |
1,096,484,179,026 |
1,097,840,523,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-598,038,631,480 |
-614,597,468,690 |
-631,126,894,713 |
-647,576,724,648 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
412,799,246 |
356,871,533 |
309,277,149 |
278,349,435 |
|
- Nguyên giá |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,767,559,633 |
-1,823,487,346 |
-1,871,081,730 |
-1,902,009,444 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,242,300,969 |
3,222,001,520 |
1,611,020,720 |
4,348,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,242,300,969 |
3,222,001,520 |
1,611,020,720 |
4,348,116 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,132,525,608 |
44,482,762,870 |
45,114,382,424 |
43,959,692,211 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,535,641,047 |
18,779,677,117 |
20,747,386,756 |
19,661,641,717 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,517,687,921 |
10,303,291,790 |
9,646,604,382 |
10,257,061,885 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
16,079,196,640 |
15,399,793,963 |
14,720,391,286 |
14,040,988,609 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,351,870,708,178 |
2,616,478,527,297 |
2,131,779,342,228 |
2,014,447,161,509 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
650,854,599,560 |
706,454,464,308 |
633,342,602,272 |
439,685,654,036 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
645,545,791,560 |
701,225,946,308 |
628,116,929,272 |
434,504,560,786 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
173,303,179,175 |
211,858,499,889 |
162,459,760,504 |
145,784,381,892 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,514,699,074 |
1,777,433,963 |
1,019,768,792 |
254,640,081 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
109,954,836,544 |
149,199,677,510 |
99,562,489,090 |
31,821,885,368 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,692,409,068 |
3,793,509,697 |
|
4,509,663,891 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,908,618,258 |
27,770,601,048 |
23,075,152,579 |
20,842,225,273 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,616,382,260 |
5,543,025,344 |
3,724,116,743 |
3,326,176,144 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
299,523,769,723 |
280,251,301,399 |
317,243,744,106 |
206,933,690,679 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,308,808,000 |
5,228,518,000 |
5,225,673,000 |
5,181,093,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
279,450,000 |
279,450,000 |
279,450,000 |
279,450,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,029,358,000 |
4,949,068,000 |
4,946,223,000 |
4,901,643,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,701,016,108,618 |
1,910,024,062,989 |
1,498,436,739,956 |
1,574,761,507,473 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,701,016,108,618 |
1,910,024,062,989 |
1,498,436,739,956 |
1,574,761,507,473 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,204,080,028,420 |
1,413,740,060,087 |
1,002,800,069,975 |
1,063,795,640,568 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
260,403,168,706 |
470,063,200,373 |
723,601,585,261 |
60,995,570,593 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
943,676,859,714 |
943,676,859,714 |
279,198,484,714 |
1,002,800,069,975 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-12,340,360,717 |
-12,992,438,013 |
-13,639,770,934 |
1,689,425,990 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,351,870,708,178 |
2,616,478,527,297 |
2,131,779,342,228 |
2,014,447,161,509 |
|