1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,775,015,650 |
106,184,858,936 |
80,003,258,789 |
97,742,558,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,775,015,650 |
106,184,858,936 |
80,003,258,789 |
97,742,558,262 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,294,163,723 |
94,348,706,073 |
71,551,116,125 |
82,520,742,070 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,480,851,927 |
11,836,152,863 |
8,452,142,664 |
15,221,816,192 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
469,484,819 |
1,510,549,966 |
330,509,673 |
159,485,757 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,802,667,250 |
2,975,943,188 |
3,012,736,188 |
3,137,832,155 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,802,667,250 |
2,975,943,188 |
3,012,736,188 |
3,137,832,155 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,234,804 |
-3,742,740 |
-3,672,604 |
-492,848,767 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,715,918,804 |
4,688,346,534 |
4,651,988,443 |
6,421,021,725 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
429,515,888 |
5,678,670,367 |
1,114,255,102 |
5,329,599,302 |
|
12. Thu nhập khác |
|
154,207,533 |
224,400 |
267,712,092 |
|
13. Chi phí khác |
155,029 |
340,061,118 |
22,673 |
289,616,909 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-155,029 |
-185,853,585 |
201,727 |
-21,904,817 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
429,360,859 |
5,492,816,782 |
1,114,456,829 |
5,307,694,485 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
30,857,498 |
48,209,748 |
261,373,112 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
52,682,767 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
429,360,859 |
5,461,959,284 |
1,013,564,314 |
5,046,321,373 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
623,326,403 |
5,523,769,049 |
1,204,043,586 |
4,722,566,943 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-193,965,544 |
-61,809,765 |
-190,479,272 |
323,754,430 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
114 |
21 |
105 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|