TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
238,983,044,235 |
269,243,106,189 |
227,358,925,661 |
224,278,445,526 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,416,612,979 |
44,051,545,452 |
17,584,645,687 |
30,053,216,451 |
|
1. Tiền |
7,416,612,979 |
18,051,545,452 |
3,584,645,687 |
30,053,216,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,000,000,000 |
26,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,095,100,862 |
180,474,541,061 |
171,662,992,970 |
155,996,129,737 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,244,176,995 |
81,255,496,402 |
81,246,793,366 |
82,002,838,442 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,924,164,460 |
16,167,887,636 |
24,597,204,809 |
9,350,597,124 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,106,204,522 |
97,930,602,138 |
80,398,439,910 |
80,141,348,169 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,179,445,115 |
-14,879,445,115 |
-14,579,445,115 |
-15,498,653,998 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,800,749,561 |
42,501,521,297 |
35,788,042,709 |
35,837,866,650 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,800,749,561 |
42,501,521,297 |
35,788,042,709 |
35,837,866,650 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,670,580,833 |
2,215,498,379 |
2,323,244,295 |
2,391,232,688 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
170,205,243 |
214,120,221 |
138,992,475 |
64,976,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,500,375,590 |
2,001,378,158 |
2,170,831,801 |
2,312,836,397 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
13,420,019 |
13,420,019 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
526,999,980,915 |
619,941,822,957 |
618,892,224,896 |
616,435,595,256 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
150,000,000,000 |
240,050,840,000 |
240,050,840,000 |
240,050,840,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
150,000,000,000 |
240,050,840,000 |
240,050,840,000 |
240,050,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,289,004,516 |
38,514,680,680 |
37,139,097,208 |
35,763,513,752 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,289,004,516 |
38,514,680,680 |
37,139,097,208 |
35,763,513,752 |
|
- Nguyên giá |
52,470,014,445 |
55,999,119,402 |
55,999,119,402 |
55,999,119,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,181,009,929 |
-17,484,438,722 |
-18,860,022,194 |
-20,235,605,650 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
516,767,278 |
516,767,278 |
516,767,278 |
516,767,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
42,738,703,953 |
42,176,139,558 |
41,613,575,163 |
41,051,010,768 |
|
- Nguyên giá |
56,256,439,778 |
56,256,439,778 |
56,256,439,778 |
56,256,439,778 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,517,735,825 |
-14,080,300,220 |
-14,642,864,615 |
-15,205,429,010 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
297,530,785,534 |
298,727,042,794 |
299,643,688,003 |
299,150,839,236 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
297,530,785,534 |
298,727,042,794 |
299,643,688,003 |
299,150,839,236 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
711,075,000 |
711,075,000 |
711,075,000 |
711,075,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-711,075,000 |
-711,075,000 |
-711,075,000 |
-711,075,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
441,486,912 |
473,119,925 |
445,024,522 |
419,391,500 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
441,486,912 |
473,119,925 |
445,024,522 |
419,391,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
765,983,025,150 |
889,184,929,146 |
846,251,150,557 |
840,714,040,782 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
251,999,552,322 |
373,984,727,687 |
329,296,940,539 |
318,713,509,391 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
192,173,911,684 |
313,008,362,049 |
219,353,599,901 |
213,571,964,660 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,695,651,759 |
68,460,580,106 |
64,762,481,556 |
67,183,226,939 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,437,506,656 |
19,187,586,109 |
36,342,251,742 |
29,114,317,761 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,756,878,491 |
4,060,877,345 |
2,315,438,486 |
847,497,541 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,800,648,553 |
2,449,771,215 |
2,557,072,074 |
3,337,333,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
769,382,409 |
9,815,214,879 |
11,154,817,303 |
293,361,375 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,365,467,184 |
13,693,964,649 |
14,794,933,892 |
12,935,466,952 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
112,591,824,749 |
190,450,585,210 |
83,118,395,756 |
95,559,551,655 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
756,551,883 |
4,889,782,536 |
4,308,209,092 |
4,301,209,092 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,825,640,638 |
60,976,365,638 |
109,943,340,638 |
105,141,544,731 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
17,036,249,729 |
17,036,249,729 |
17,036,249,729 |
17,036,249,729 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
29,754,090,909 |
29,754,090,909 |
29,754,090,909 |
39,295,320,002 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,035,300,000 |
14,186,025,000 |
63,153,000,000 |
46,809,975,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
513,983,472,828 |
515,200,201,459 |
516,954,210,018 |
522,000,531,391 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
513,983,472,828 |
515,200,201,459 |
516,954,210,018 |
522,000,531,391 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
480,455,920,000 |
480,455,920,000 |
480,455,920,000 |
480,455,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
480,455,920,000 |
480,455,920,000 |
480,455,920,000 |
480,455,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,048,161,158 |
3,048,161,158 |
3,048,161,158 |
3,048,161,158 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,141,000 |
-3,141,000 |
-3,141,000 |
-3,141,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,724,293,614 |
7,724,293,614 |
7,724,293,614 |
7,724,293,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,685,095,534 |
20,303,633,930 |
21,910,539,739 |
26,633,106,682 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
623,326,403 |
6,147,095,452 |
7,754,001,261 |
14,156,538,478 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,061,769,131 |
14,156,538,478 |
14,156,538,478 |
12,476,568,204 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,073,143,522 |
3,671,333,757 |
3,818,436,507 |
4,142,190,937 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
765,983,025,150 |
889,184,929,146 |
846,251,150,557 |
840,714,040,782 |
|