MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 238,983,044,235 269,243,106,189 227,358,925,661 224,278,445,526
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,416,612,979 44,051,545,452 17,584,645,687 30,053,216,451
1. Tiền 7,416,612,979 18,051,545,452 3,584,645,687 30,053,216,451
2. Các khoản tương đương tiền 28,000,000,000 26,000,000,000 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131,095,100,862 180,474,541,061 171,662,992,970 155,996,129,737
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,244,176,995 81,255,496,402 81,246,793,366 82,002,838,442
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,924,164,460 16,167,887,636 24,597,204,809 9,350,597,124
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,106,204,522 97,930,602,138 80,398,439,910 80,141,348,169
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,179,445,115 -14,879,445,115 -14,579,445,115 -15,498,653,998
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,800,749,561 42,501,521,297 35,788,042,709 35,837,866,650
1. Hàng tồn kho 39,800,749,561 42,501,521,297 35,788,042,709 35,837,866,650
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,670,580,833 2,215,498,379 2,323,244,295 2,391,232,688
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 170,205,243 214,120,221 138,992,475 64,976,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,500,375,590 2,001,378,158 2,170,831,801 2,312,836,397
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,420,019 13,420,019
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 526,999,980,915 619,941,822,957 618,892,224,896 616,435,595,256
I. Các khoản phải thu dài hạn 150,000,000,000 240,050,840,000 240,050,840,000 240,050,840,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 150,000,000,000 240,050,840,000 240,050,840,000 240,050,840,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,289,004,516 38,514,680,680 37,139,097,208 35,763,513,752
1. Tài sản cố định hữu hình 36,289,004,516 38,514,680,680 37,139,097,208 35,763,513,752
- Nguyên giá 52,470,014,445 55,999,119,402 55,999,119,402 55,999,119,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,181,009,929 -17,484,438,722 -18,860,022,194 -20,235,605,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 516,767,278 516,767,278 516,767,278 516,767,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -516,767,278 -516,767,278 -516,767,278 -516,767,278
III. Bất động sản đầu tư 42,738,703,953 42,176,139,558 41,613,575,163 41,051,010,768
- Nguyên giá 56,256,439,778 56,256,439,778 56,256,439,778 56,256,439,778
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,517,735,825 -14,080,300,220 -14,642,864,615 -15,205,429,010
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 297,530,785,534 298,727,042,794 299,643,688,003 299,150,839,236
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 297,530,785,534 298,727,042,794 299,643,688,003 299,150,839,236
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 711,075,000 711,075,000 711,075,000 711,075,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -711,075,000 -711,075,000 -711,075,000 -711,075,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 441,486,912 473,119,925 445,024,522 419,391,500
1. Chi phí trả trước dài hạn 441,486,912 473,119,925 445,024,522 419,391,500
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 765,983,025,150 889,184,929,146 846,251,150,557 840,714,040,782
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 251,999,552,322 373,984,727,687 329,296,940,539 318,713,509,391
I. Nợ ngắn hạn 192,173,911,684 313,008,362,049 219,353,599,901 213,571,964,660
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,695,651,759 68,460,580,106 64,762,481,556 67,183,226,939
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,437,506,656 19,187,586,109 36,342,251,742 29,114,317,761
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,756,878,491 4,060,877,345 2,315,438,486 847,497,541
4. Phải trả người lao động 1,800,648,553 2,449,771,215 2,557,072,074 3,337,333,345
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 769,382,409 9,815,214,879 11,154,817,303 293,361,375
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,365,467,184 13,693,964,649 14,794,933,892 12,935,466,952
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 112,591,824,749 190,450,585,210 83,118,395,756 95,559,551,655
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 756,551,883 4,889,782,536 4,308,209,092 4,301,209,092
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,825,640,638 60,976,365,638 109,943,340,638 105,141,544,731
1. Phải trả người bán dài hạn 17,036,249,729 17,036,249,729 17,036,249,729 17,036,249,729
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 29,754,090,909 29,754,090,909 29,754,090,909 39,295,320,002
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,035,300,000 14,186,025,000 63,153,000,000 46,809,975,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 513,983,472,828 515,200,201,459 516,954,210,018 522,000,531,391
I. Vốn chủ sở hữu 513,983,472,828 515,200,201,459 516,954,210,018 522,000,531,391
1. Vốn góp của chủ sở hữu 480,455,920,000 480,455,920,000 480,455,920,000 480,455,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 480,455,920,000 480,455,920,000 480,455,920,000 480,455,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,048,161,158 3,048,161,158 3,048,161,158 3,048,161,158
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,141,000 -3,141,000 -3,141,000 -3,141,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,724,293,614 7,724,293,614 7,724,293,614 7,724,293,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,685,095,534 20,303,633,930 21,910,539,739 26,633,106,682
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 623,326,403 6,147,095,452 7,754,001,261 14,156,538,478
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,061,769,131 14,156,538,478 14,156,538,478 12,476,568,204
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,073,143,522 3,671,333,757 3,818,436,507 4,142,190,937
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 765,983,025,150 889,184,929,146 846,251,150,557 840,714,040,782
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.