1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,170,474,069 |
19,834,529,316 |
41,405,501,875 |
5,105,495,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,170,474,069 |
19,834,529,316 |
41,405,501,875 |
5,105,495,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,820,500,906 |
11,258,644,097 |
30,181,003,098 |
2,980,307,810 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,349,973,163 |
8,575,885,219 |
11,224,498,777 |
2,125,187,315 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
248,437,498 |
269,846,982 |
12,232,115,686 |
17,982,352,219 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,516,698,043 |
463,350,519 |
1,821,358,628 |
705,054,859 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,516,698,043 |
81,851,790 |
1,633,840,583 |
705,054,859 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,274,413,132 |
39,519,000 |
780,915,805 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,003,902,850 |
6,569,928,300 |
15,815,391,331 |
4,932,157,431 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,803,396,636 |
1,772,934,382 |
5,038,948,699 |
14,470,327,244 |
|
12. Thu nhập khác |
-189,145,188 |
|
394,711,892 |
|
|
13. Chi phí khác |
13,209,106 |
366,131,988 |
375,850,072 |
459,396,744 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-202,354,294 |
-366,131,988 |
18,861,820 |
-459,396,744 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,601,042,342 |
1,406,802,394 |
5,057,810,519 |
14,010,930,500 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,445,689,983 |
357,660,225 |
1,593,065,201 |
87,099,212 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-216,926,485 |
|
|
-27,514,251 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,372,278,844 |
1,049,142,169 |
3,464,745,318 |
13,951,345,539 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,376,248,693 |
1,035,142,486 |
3,439,333,385 |
13,932,609,381 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,969,849 |
13,999,683 |
25,411,933 |
18,736,158 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
137 |
17 |
5,637 |
228 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|