TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,049,260,962,602 |
1,058,683,141,382 |
1,088,005,773,929 |
1,475,494,438,480 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,362,041,377 |
17,511,236,611 |
159,607,934,271 |
3,011,157,342 |
|
1. Tiền |
23,862,041,377 |
10,652,285,530 |
42,107,934,271 |
3,011,157,342 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
117,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,000,000 |
200,500,000,000 |
200,000,000,000 |
325,141,917,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,000,000 |
200,500,000,000 |
200,000,000,000 |
325,141,917,800 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
784,863,592,181 |
556,714,027,271 |
395,155,766,010 |
802,609,863,671 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
127,405,089,033 |
134,102,865,692 |
86,472,307,934 |
71,069,958,678 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,928,930,850 |
56,121,842,678 |
100,974,497,410 |
321,515,804,082 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,636,808,604 |
14,500,000,000 |
45,606,784,604 |
13,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
652,122,663,644 |
423,219,218,851 |
233,332,076,012 |
446,844,235,917 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-71,229,899,950 |
-71,229,899,950 |
-71,229,899,950 |
-49,820,135,006 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
236,367,629,971 |
281,337,258,641 |
330,221,300,655 |
340,602,564,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
242,570,840,614 |
287,540,469,284 |
336,424,511,298 |
346,739,720,186 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,203,210,643 |
-6,203,210,643 |
-6,203,210,643 |
-6,137,155,500 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,517,699,073 |
2,620,618,859 |
3,020,772,993 |
4,128,934,981 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
166,667,000 |
161,645,914 |
|
2,716,990,636 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
163,844,846 |
637,405,395 |
1,411,944,345 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,351,032,073 |
2,295,128,099 |
2,383,367,598 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
268,003,949,466 |
268,040,619,795 |
268,749,434,885 |
52,138,749,709 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
96,713,790 |
228,863,790 |
228,863,790 |
228,863,790 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
96,713,790 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
228,863,790 |
228,863,790 |
228,863,790 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,759,921,662 |
13,885,089,127 |
14,419,923,323 |
12,900,723,937 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,527,118,065 |
10,652,285,530 |
11,187,119,726 |
9,667,920,340 |
|
- Nguyên giá |
31,763,692,907 |
29,488,632,361 |
30,602,813,634 |
27,769,653,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,236,574,842 |
-18,836,346,831 |
-19,415,693,908 |
-18,101,732,858 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,232,803,597 |
3,232,803,597 |
3,232,803,597 |
3,232,803,597 |
|
- Nguyên giá |
4,785,894,383 |
4,785,894,383 |
4,785,894,383 |
4,375,894,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,553,090,786 |
-1,553,090,786 |
-1,553,090,786 |
-1,143,090,786 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
78,557,592,863 |
78,174,441,954 |
76,666,021,043 |
35,676,390,227 |
|
- Nguyên giá |
133,883,902,037 |
133,883,902,037 |
133,883,902,037 |
86,631,994,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,326,309,174 |
-55,709,460,083 |
-57,217,880,994 |
-50,955,604,165 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
129,723,393,710 |
129,750,393,710 |
134,651,840,590 |
1,383,380,174 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
129,723,393,710 |
129,750,393,710 |
134,651,840,590 |
1,383,380,174 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,866,327,441 |
46,001,831,214 |
42,782,786,139 |
1,949,391,581 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,275,155,282 |
2,860,052,582 |
2,337,368,672 |
1,949,391,581 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
43,591,172,159 |
43,141,778,632 |
40,445,417,467 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,317,264,912,068 |
1,326,723,761,177 |
1,356,755,208,814 |
1,527,633,188,189 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
612,843,550,099 |
621,964,298,585 |
630,440,147,803 |
792,199,314,437 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
461,303,876,184 |
444,531,977,518 |
358,651,108,414 |
450,480,501,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,251,022,257 |
66,882,797,600 |
62,334,961,762 |
53,412,920,212 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,919,098,502 |
11,055,695,639 |
8,047,716,939 |
7,258,659,862 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,001,306,589 |
4,107,585,128 |
35,915,967,741 |
30,995,163,061 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,151,731,923 |
981,517,716 |
893,007,884 |
737,217,492 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
78,959,293,660 |
71,467,452,223 |
54,105,731,561 |
51,917,696,497 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,467,165,065 |
6,176,251,305 |
3,910,206,000 |
3,892,809,750 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
133,959,498,122 |
208,852,096,835 |
144,936,185,856 |
268,303,827,942 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
145,424,962,166 |
72,860,590,908 |
46,592,340,507 |
32,048,377,649 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,169,797,900 |
2,147,990,164 |
1,914,990,164 |
1,913,828,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
151,539,673,915 |
177,432,321,067 |
271,789,039,389 |
341,718,813,373 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
94,621,433,597 |
90,601,631,394 |
92,734,830,879 |
41,100,147,862 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,022,735,649 |
62,935,185,004 |
155,158,703,841 |
300,618,665,511 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
23,895,504,669 |
23,895,504,669 |
23,895,504,669 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
704,421,361,969 |
704,759,462,592 |
726,315,061,011 |
735,433,873,752 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
704,421,361,969 |
704,759,462,592 |
726,315,061,011 |
735,433,873,752 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
610,156,420,000 |
610,156,420,000 |
610,156,420,000 |
610,156,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
610,156,420,000 |
610,156,420,000 |
610,156,420,000 |
610,156,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,896,666,000 |
1,896,666,000 |
1,896,666,000 |
1,896,666,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
56,608,219 |
56,608,219 |
56,608,219 |
56,608,219 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,145,048,775 |
82,730,482,114 |
86,169,815,500 |
101,224,179,533 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,705,555,144 |
9,290,988,483 |
12,730,321,869 |
13,932,609,381 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,439,493,631 |
73,439,493,631 |
73,439,493,631 |
87,291,570,152 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,066,618,975 |
7,819,286,259 |
25,935,551,292 |
20,000,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,317,264,912,068 |
1,326,723,761,177 |
1,356,755,208,814 |
1,527,633,188,189 |
|