1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
238,746,762,017 |
226,061,877,842 |
222,854,949,433 |
273,817,048,930 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
238,746,762,017 |
226,061,877,842 |
222,854,949,433 |
273,817,048,930 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
216,916,767,997 |
205,672,016,149 |
203,116,200,207 |
251,477,187,849 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,829,994,020 |
20,389,861,693 |
19,738,749,226 |
22,339,861,081 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
550,924,529 |
681,891,786 |
384,597,368 |
467,826,772 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,806,932,688 |
2,897,088,101 |
2,379,279,286 |
3,306,612,738 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,896,091,766 |
2,666,890,213 |
2,257,910,435 |
2,910,950,894 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,609,391,421 |
4,606,431,056 |
5,511,592,677 |
5,825,225,943 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,779,679,867 |
6,209,708,486 |
3,788,288,345 |
4,355,606,905 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,184,914,573 |
7,358,525,836 |
8,444,186,286 |
9,320,242,267 |
|
12. Thu nhập khác |
517,206,855 |
-213,448,886 |
44,313,141 |
85,641,483 |
|
13. Chi phí khác |
94,312,352 |
-33,505,129 |
183,301,629 |
25,135,467 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
422,894,503 |
-179,943,757 |
-138,988,488 |
60,506,016 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,607,809,076 |
7,178,582,079 |
8,305,197,798 |
9,380,748,283 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,014,145,536 |
1,389,332,702 |
1,694,273,973 |
1,912,742,317 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,593,663,540 |
5,789,249,377 |
6,610,923,825 |
7,468,005,966 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,593,663,540 |
5,789,249,377 |
6,610,923,825 |
7,468,005,966 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,012 |
772 |
881 |
996 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|