MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 238,746,762,017 226,061,877,842 222,854,949,433 273,817,048,930
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 238,746,762,017 226,061,877,842 222,854,949,433 273,817,048,930
4. Giá vốn hàng bán 216,916,767,997 205,672,016,149 203,116,200,207 251,477,187,849
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,829,994,020 20,389,861,693 19,738,749,226 22,339,861,081
6. Doanh thu hoạt động tài chính 550,924,529 681,891,786 384,597,368 467,826,772
7. Chi phí tài chính 3,806,932,688 2,897,088,101 2,379,279,286 3,306,612,738
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,896,091,766 2,666,890,213 2,257,910,435 2,910,950,894
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,609,391,421 4,606,431,056 5,511,592,677 5,825,225,943
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,779,679,867 6,209,708,486 3,788,288,345 4,355,606,905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,184,914,573 7,358,525,836 8,444,186,286 9,320,242,267
12. Thu nhập khác 517,206,855 -213,448,886 44,313,141 85,641,483
13. Chi phí khác 94,312,352 -33,505,129 183,301,629 25,135,467
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 422,894,503 -179,943,757 -138,988,488 60,506,016
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,607,809,076 7,178,582,079 8,305,197,798 9,380,748,283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,014,145,536 1,389,332,702 1,694,273,973 1,912,742,317
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,593,663,540 5,789,249,377 6,610,923,825 7,468,005,966
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,593,663,540 5,789,249,377 6,610,923,825 7,468,005,966
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,012 772 881 996
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.