1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,640,012,051 |
7,856,414,219 |
50,569,428,427 |
1,405,726,552 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,640,012,051 |
7,856,414,219 |
50,569,428,427 |
1,405,726,552 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,238,282,545 |
5,113,493,497 |
47,628,053,022 |
935,173,288 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,401,729,506 |
2,742,920,722 |
2,941,375,405 |
470,553,264 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
400,475,262 |
9,230,429 |
49,737,863 |
9,857,061 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,131,813,111 |
1,037,345,793 |
986,945,421 |
724,716,637 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,131,813,111 |
1,037,345,793 |
986,945,421 |
724,716,637 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,602,446,700 |
1,763,167,147 |
1,091,184,813 |
1,052,293,399 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,944,957 |
-48,361,789 |
912,983,034 |
-1,296,599,711 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
4,136,761 |
172,603,043 |
5,702,973 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-4,136,761 |
-172,603,043 |
-5,702,973 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,944,957 |
-52,498,550 |
740,379,991 |
-1,302,302,684 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,588,991 |
|
177,312,179 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,355,966 |
-52,498,550 |
563,067,812 |
-1,302,302,684 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,355,966 |
-52,498,550 |
563,067,812 |
-1,302,302,684 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13 |
-13 |
136 |
-287 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|