1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
84,723,849,000 |
251,100,812,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
84,723,849,000 |
251,100,812,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
63,112,562,000 |
176,940,799,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
21,611,287,000 |
74,160,013,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
37,176,726,000 |
66,377,345,000 |
145,353,546,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,461,520,000 |
18,206,642,000 |
30,897,392,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
26,711,478,000 |
30,464,007,000 |
21,863,397,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,587,801,000 |
4,569,784,000 |
390,807,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
107,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,587,694,000 |
4,569,784,000 |
390,807,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
30,299,172,000 |
35,033,791,000 |
22,254,204,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,239,094,000 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
5,877,706,000 |
12,136,453,000 |
22,254,204,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
23,182,372,000 |
22,897,338,000 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
23,182,372,000 |
22,897,338,000 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|