TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
516,101,527,000 |
98,344,195,000 |
2,354,363,106,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
393,712,089,000 |
30,617,875,000 |
196,342,753,000 |
|
1. Tiền |
|
191,753,000 |
167,875,000 |
282,753,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
393,520,336,000 |
30,450,000,000 |
196,060,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
7,050,000,000 |
63,210,843,000 |
13,422,656,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-8,677,500,000 |
-9,555,837,000 |
-7,826,515,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
113,884,187,000 |
2,018,852,000 |
2,141,153,760,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
112,481,336,000 |
|
2,136,953,808,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,402,851,000 |
2,018,852,000 |
4,199,952,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,455,251,000 |
2,496,625,000 |
3,443,937,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
574,534,000 |
146,916,000 |
150,585,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
880,717,000 |
1,021,404,000 |
1,021,404,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,328,305,000 |
2,271,948,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
773,371,798,000 |
3,711,261,425,000 |
3,386,130,506,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,893,814,000 |
1,955,658,603,000 |
1,918,004,701,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,893,814,000 |
2,450,536,000 |
3,339,436,000 |
|
- Nguyên giá |
|
2,626,329,000 |
3,836,379,000 |
5,698,233,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-732,515,000 |
-1,385,843,000 |
-2,358,797,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1,943,213,653,000 |
1,844,286,286,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,978,547,338,000 |
1,978,547,338,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35,333,685,000 |
-134,261,052,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9,994,414,000 |
70,378,979,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
767,477,984,000 |
1,751,602,822,000 |
1,464,125,805,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,253,832,000 |
21,956,440,000 |
141,815,833,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,289,473,325,000 |
3,809,605,620,000 |
5,740,493,612,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
304,069,127,000 |
2,800,817,334,000 |
4,277,985,891,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,374,921,000 |
202,923,161,000 |
354,111,137,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,274,130,000 |
193,473,000 |
90,516,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
495,150,000 |
1,910,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
213,193,000 |
2,242,189,000 |
4,082,313,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,356,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
301,694,206,000 |
2,597,894,173,000 |
3,923,874,754,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
289,473,006,000 |
338,810,772,000 |
374,220,747,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2,234,705,376,000 |
3,502,994,830,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
12,086,708,000 |
24,223,161,000 |
46,477,365,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
985,404,198,000 |
1,008,788,286,000 |
1,462,507,721,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
985,404,198,000 |
1,008,788,286,000 |
1,462,507,721,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
938,177,500,000 |
938,664,250,000 |
1,318,561,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
95,629,929,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
277,954,000 |
555,448,000 |
1,256,107,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
46,392,836,000 |
68,457,691,000 |
45,249,010,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,289,473,325,000 |
3,809,605,620,000 |
5,740,493,612,000 |
|