1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
206,400,423,324 |
124,304,866,471 |
148,653,290,537 |
306,351,450,789 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
206,400,423,324 |
124,304,866,471 |
148,653,290,537 |
306,351,450,789 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,629,187,092 |
98,671,304,793 |
108,596,515,491 |
237,903,911,932 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,771,236,232 |
25,633,561,678 |
40,056,775,046 |
68,447,538,857 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,106,211,598 |
909,622,229 |
447,269,815 |
314,400,429 |
|
7. Chi phí tài chính |
221,954,903 |
133,659,681 |
127,373,177 |
240,331,791 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
221,954,903 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,943,135,394 |
13,542,710,063 |
26,607,395,551 |
47,830,248,971 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,710,861,373 |
7,440,197,482 |
6,100,732,405 |
10,502,974,186 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,001,496,160 |
5,426,616,681 |
7,668,543,728 |
10,188,384,338 |
|
12. Thu nhập khác |
9,097,300 |
9,135,117 |
6,557,200 |
6,482,400 |
|
13. Chi phí khác |
21,400,000 |
67,935,329 |
6,000,000 |
150,215,731 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,302,700 |
-58,800,212 |
557,200 |
-143,733,331 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,989,193,460 |
5,367,816,469 |
7,669,100,928 |
10,044,651,007 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
997,838,692 |
1,073,563,294 |
1,552,887,250 |
2,038,973,348 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,991,354,768 |
4,294,253,175 |
6,116,213,678 |
8,005,677,659 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,991,354,768 |
4,294,253,175 |
6,116,213,678 |
8,005,677,659 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10,597 |
11,401 |
16,238 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|