1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,862,449,089 |
|
|
787,320,854 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,862,449,089 |
|
|
787,320,854 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,588,740,508 |
|
|
1,133,377,018 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
273,708,581 |
|
|
-346,056,164 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
597,957,397 |
|
|
1,677,606 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,250,166,346 |
|
|
2,453,874,831 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,250,166,346 |
|
|
2,433,874,831 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
758,468,999 |
|
|
697,135,831 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,136,969,367 |
|
|
-3,495,389,220 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
789,354,806 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-789,354,806 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,136,969,367 |
|
|
-4,284,744,026 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,136,969,367 |
|
|
-4,284,744,026 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,136,969,367 |
|
|
-4,284,744,026 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|