1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
351,648,763,567 |
293,691,650,620 |
440,837,880,003 |
363,720,138,539 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
3,042,846,324 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
351,648,763,567 |
293,691,650,620 |
437,795,033,679 |
363,720,138,539 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
324,497,104,677 |
257,040,634,417 |
388,323,478,574 |
315,473,279,540 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
27,151,658,890 |
36,651,016,203 |
49,471,555,105 |
48,246,858,999 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,132,607,421 |
1,035,232,973 |
2,505,442,971 |
593,497,532 |
|
7. Chi phí tài chính
|
14,152,024,357 |
10,179,063,551 |
12,153,568,856 |
10,595,081,548 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,875,443,705 |
9,618,468,503 |
11,708,928,235 |
10,391,020,174 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
33,807,497,950 |
25,250,485,299 |
37,622,475,628 |
36,350,387,662 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34,693,433,108 |
1,738,728,932 |
2,260,398,008 |
1,793,895,345 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48,368,689,104 |
517,971,394 |
-59,444,416 |
100,991,976 |
|
12. Thu nhập khác
|
70,481,921 |
213,480,744 |
157,922,115 |
40,436,716 |
|
13. Chi phí khác
|
7,831,756 |
2,744,414 |
742,482 |
5,342,265 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
62,650,165 |
210,736,330 |
157,179,633 |
35,094,451 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-48,306,038,939 |
728,707,724 |
97,735,217 |
136,086,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-48,306,038,939 |
728,707,724 |
97,735,217 |
136,086,427 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-48,306,038,939 |
728,707,724 |
97,735,217 |
136,086,427 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-1,365 |
21 |
03 |
04 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
-1,365 |
21 |
|
04 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|