1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
192,388,094,845 |
390,215,831,258 |
626,422,234,780 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
933,355,587 |
3,728,275,885 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
191,454,739,258 |
386,487,555,373 |
626,422,234,780 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
150,662,437,180 |
343,495,812,294 |
571,923,500,354 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
40,792,302,078 |
42,991,743,079 |
54,498,734,426 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
750,084,835 |
931,523,906 |
1,387,629,170 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
14,427,978,369 |
19,298,351,395 |
12,949,217,558 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
14,319,494,445 |
17,536,765,078 |
12,552,530,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
25,004,233,320 |
21,456,955,110 |
40,304,214,448 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,785,049,474 |
2,383,312,205 |
1,698,740,582 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
325,125,750 |
784,648,275 |
934,191,008 |
|
12. Thu nhập khác |
|
61,258,182 |
221,154,546 |
524,701,116 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,221,403 |
10,594,574 |
6,171,280 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
58,036,779 |
210,559,972 |
518,529,836 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
383,162,529 |
995,208,247 |
1,452,720,844 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
383,162,529 |
995,208,247 |
1,452,720,844 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
383,162,529 |
995,208,247 |
1,452,720,844 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
11 |
28 |
41 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
28 |
41 |
|