TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,012,860,087,260 |
1,089,789,715,006 |
1,134,972,502,279 |
1,169,538,138,196 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,851,104,718 |
2,159,238,456 |
680,208,486 |
429,189,084 |
|
1. Tiền |
1,851,104,718 |
2,159,238,456 |
680,208,486 |
429,189,084 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
364,719,791,218 |
423,376,037,111 |
425,893,093,983 |
461,226,576,437 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
281,475,211,698 |
325,009,007,491 |
338,955,040,281 |
384,319,674,289 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,599,836,054 |
74,686,723,304 |
73,259,927,054 |
67,073,831,434 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,746,071,206 |
61,665,007,326 |
51,662,827,658 |
47,776,161,116 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,101,327,740 |
-37,984,701,010 |
-37,984,701,010 |
-37,943,090,402 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
623,823,343,319 |
641,135,155,817 |
682,676,105,824 |
685,391,715,826 |
|
1. Hàng tồn kho |
623,823,343,319 |
641,135,155,817 |
682,676,105,824 |
685,391,715,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,999,774,940 |
7,653,210,557 |
10,257,020,921 |
7,024,583,784 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,001,010,254 |
3,456,032,228 |
3,138,959,045 |
2,172,579,534 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,799,845,425 |
3,997,203,868 |
6,919,142,615 |
4,653,084,989 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
198,919,261 |
199,974,461 |
198,919,261 |
198,919,261 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
135,927,685,843 |
132,395,654,982 |
132,069,800,871 |
128,425,761,512 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,178,259,361 |
116,765,101,413 |
116,529,275,216 |
112,984,577,836 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
93,147,663,223 |
89,734,505,275 |
89,498,679,078 |
85,953,981,698 |
|
- Nguyên giá |
351,314,938,295 |
351,383,120,113 |
354,261,769,000 |
354,261,769,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-258,167,275,072 |
-261,648,614,838 |
-264,763,089,922 |
-268,307,787,302 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,030,596,138 |
27,030,596,138 |
27,030,596,138 |
27,030,596,138 |
|
- Nguyên giá |
27,282,954,590 |
27,282,954,590 |
27,282,954,590 |
27,282,954,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,358,452 |
-252,358,452 |
-252,358,452 |
-252,358,452 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
893,932,600 |
893,932,600 |
921,580,000 |
921,580,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
921,580,000 |
921,580,000 |
921,580,000 |
921,580,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-27,647,400 |
-27,647,400 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
533,169,890 |
414,296,977 |
296,621,663 |
197,279,684 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
533,169,890 |
414,296,977 |
296,621,663 |
197,279,684 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,148,787,773,103 |
1,222,185,369,988 |
1,267,042,303,150 |
1,297,963,899,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
883,270,183,591 |
961,573,018,413 |
1,006,332,216,358 |
1,037,117,726,489 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
857,208,611,827 |
938,671,446,649 |
987,187,216,358 |
1,024,480,726,489 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
258,254,390,281 |
289,863,808,808 |
350,205,052,210 |
379,097,392,646 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,981,447,837 |
2,955,509,587 |
2,946,480,587 |
2,952,003,587 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,351,000,000 |
1,915,629,000 |
1,818,054,000 |
1,590,533,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
201,787,108,581 |
214,488,825,116 |
223,241,011,951 |
231,358,146,838 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,010,451,549 |
41,043,533,699 |
41,295,675,621 |
47,587,040,784 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
360,339,559,452 |
385,919,486,312 |
365,196,287,862 |
359,410,955,507 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,484,654,127 |
2,484,654,127 |
2,484,654,127 |
2,484,654,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,061,571,764 |
22,901,571,764 |
19,145,000,000 |
12,637,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,061,571,764 |
22,901,571,764 |
19,145,000,000 |
12,637,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
265,517,589,512 |
260,612,351,575 |
260,710,086,792 |
260,846,173,219 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
265,517,589,512 |
260,612,351,575 |
260,710,086,792 |
260,846,173,219 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
484,047,273 |
484,047,273 |
484,047,273 |
484,047,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,023,610,850 |
8,023,610,850 |
8,023,610,850 |
8,023,610,850 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-96,989,748,611 |
-101,894,986,548 |
-101,797,251,331 |
-101,661,164,904 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-45,474,947,319 |
728,707,724 |
826,442,941 |
962,529,368 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-51,514,801,292 |
-102,623,694,272 |
-102,623,694,272 |
-102,623,694,272 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,148,787,773,103 |
1,222,185,369,988 |
1,267,042,303,150 |
1,297,963,899,708 |
|