1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,842,543,258 |
16,138,629,804 |
7,766,856,804 |
6,531,481,478 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,842,543,258 |
16,138,629,804 |
7,766,856,804 |
6,531,481,478 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,904,758,253 |
12,813,202,132 |
7,116,665,454 |
5,721,264,332 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,937,785,005 |
3,325,427,672 |
650,191,350 |
810,217,146 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,142,654 |
21,004,269 |
1,150,460,387 |
1,300,543,585 |
|
7. Chi phí tài chính |
179,082,917 |
493,010,070 |
553,160,624 |
851,163,443 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
177,611,111 |
355,230,974 |
553,160,624 |
243,000,003 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,082,006,415 |
876,477,138 |
472,078,391 |
384,147,266 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,872,627,154 |
807,352,959 |
747,630,825 |
816,367,703 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
845,211,173 |
1,169,591,774 |
27,781,897 |
59,082,319 |
|
12. Thu nhập khác |
2,753,624 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
12,243,003 |
25,276,699 |
342,165 |
9,774,927 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,489,379 |
-25,276,699 |
-342,165 |
-9,774,927 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
835,721,794 |
1,144,315,075 |
27,439,732 |
49,307,392 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
183,365,687 |
225,418,355 |
5,487,946 |
48,333,172 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
652,356,107 |
918,896,720 |
21,951,786 |
974,220 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
652,356,107 |
918,896,720 |
21,951,786 |
974,220 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
44 |
60 |
01 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
60 |
|
|
|