MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,842,543,258 16,138,629,804 7,766,856,804 6,531,481,478
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,842,543,258 16,138,629,804 7,766,856,804 6,531,481,478
4. Giá vốn hàng bán 28,904,758,253 12,813,202,132 7,116,665,454 5,721,264,332
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,937,785,005 3,325,427,672 650,191,350 810,217,146
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,142,654 21,004,269 1,150,460,387 1,300,543,585
7. Chi phí tài chính 179,082,917 493,010,070 553,160,624 851,163,443
- Trong đó: Chi phí lãi vay 177,611,111 355,230,974 553,160,624 243,000,003
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,082,006,415 876,477,138 472,078,391 384,147,266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,872,627,154 807,352,959 747,630,825 816,367,703
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 845,211,173 1,169,591,774 27,781,897 59,082,319
12. Thu nhập khác 2,753,624
13. Chi phí khác 12,243,003 25,276,699 342,165 9,774,927
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,489,379 -25,276,699 -342,165 -9,774,927
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 835,721,794 1,144,315,075 27,439,732 49,307,392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 183,365,687 225,418,355 5,487,946 48,333,172
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 652,356,107 918,896,720 21,951,786 974,220
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 652,356,107 918,896,720 21,951,786 974,220
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 44 60 01
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 60
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.