1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
3,248,699,011,857 |
|
2,685,465,890,908 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
22,200,000 |
|
15,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
3,248,676,811,857 |
|
2,685,450,890,908 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,912,851,428,163 |
|
2,395,480,528,971 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
335,825,383,694 |
|
289,970,361,937 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
25,482,704,898 |
|
626,920,827,378 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
22,329,205,984 |
|
12,803,004,338 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,305,013,319 |
|
12,408,744,691 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
154,166,108,272 |
|
-300,814,970,375 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
19,323,410,792 |
|
322,576,725 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
77,018,049,075 |
|
178,567,774,074 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
396,803,531,013 |
|
424,382,863,803 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,187,990,906 |
|
22,816,612,713 |
|
13. Chi phí khác |
|
7,015,946,126 |
|
5,213,768,629 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,172,044,780 |
|
17,602,844,084 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
397,975,575,793 |
|
441,985,707,887 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
51,832,490,387 |
|
35,752,617,805 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-539,109,616 |
|
-1,667,587,425 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
346,682,195,022 |
|
407,900,677,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
304,501,024,945 |
|
394,565,482,287 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
42,181,170,077 |
|
13,335,195,220 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|