MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,256,841,345 105,206,202,147 145,842,122,621 56,702,129,726
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,518,881 3,709,092 2,441,960 1,988,813
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,255,322,464 105,202,493,055 145,839,680,661 56,700,140,913
4. Giá vốn hàng bán 53,538,791,115 99,083,787,536 117,977,784,046 52,944,062,596
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,716,531,349 6,118,705,519 27,861,896,615 3,756,078,317
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,253,908 15,121,427 35,791,504 42,887,221
7. Chi phí tài chính 6,693,629,012 6,981,077,398 7,219,766,727 5,468,395,969
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,693,629,012 6,981,077,398 7,219,766,727 5,467,080,901
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -738,114,442 -514,531,832
9. Chi phí bán hàng 754,757,768 844,219,277 8,896,611,963 3,362,536,026
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,581,253,737 2,013,574,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,308,855,260 -3,705,043,765 11,043,194,987 -5,546,498,289
12. Thu nhập khác 116,221,081 106,024,125 90,842,422 1,950,612,574
13. Chi phí khác -10,927,264 163,907,123 650,638,211 152,676,412
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 127,148,345 -57,882,998 -559,795,789 1,797,936,162
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -8,181,706,915 -3,762,926,763 10,483,399,198 -3,748,562,127
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,857,575 1,844,105,584
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,533,588,251 1,514,245,692
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,715,295,166 -3,812,784,338 7,125,047,922 -3,748,562,127
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,942,060,286 320,042,269 7,030,640,505 141,602,371
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 226,765,120 -4,132,826,607 94,407,417 -3,890,164,498
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -286 -119 203 -112
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.