1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,911,946,569 |
126,996,116,905 |
118,285,001,869 |
58,256,841,345 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,629,370 |
31,290,209 |
23,144,054 |
1,518,881 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,878,317,199 |
126,964,826,696 |
118,261,857,815 |
58,255,322,464 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,438,203,778 |
101,347,548,808 |
104,646,881,274 |
53,538,791,115 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,440,113,421 |
25,617,277,888 |
13,614,976,541 |
4,716,531,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,402,645 |
28,150,199 |
30,596,590 |
4,253,908 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,474,562,392 |
8,178,419,953 |
6,592,874,651 |
6,693,629,012 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,474,562,392 |
8,178,419,933 |
6,592,874,651 |
6,693,629,012 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,754,921,855 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,560,201,933 |
8,130,176,870 |
951,384,252 |
754,757,768 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,847,414,005 |
|
4,833,231,218 |
5,581,253,737 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,417,662,264 |
7,581,909,409 |
1,268,083,010 |
-8,308,855,260 |
|
12. Thu nhập khác |
3,104,186,678 |
1,508,138,148 |
205,564,666 |
116,221,081 |
|
13. Chi phí khác |
349,499,268 |
84,569,217 |
233,736,008 |
-10,927,264 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,754,687,410 |
1,423,568,931 |
-28,171,342 |
127,148,345 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,337,025,146 |
9,005,478,340 |
1,239,911,668 |
-8,181,706,915 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
347,381,000 |
2,288,266,326 |
390,394,425 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
1,533,588,251 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
989,644,146 |
6,717,212,014 |
849,517,243 |
-9,715,295,166 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
324,799,138 |
5,008,566,706 |
102,350,880 |
-9,942,060,286 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
664,845,008 |
1,708,645,308 |
747,166,363 |
226,765,120 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
144 |
03 |
-286 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|