MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,528,290,025 119,001,046,804 75,911,946,569 126,996,116,905
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,404,197 30,131,749 33,629,370 31,290,209
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,504,885,828 118,970,915,055 75,878,317,199 126,964,826,696
4. Giá vốn hàng bán 68,079,511,540 103,602,918,416 64,438,203,778 101,347,548,808
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,425,374,288 15,367,996,639 11,440,113,421 25,617,277,888
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,861,204 4,626,988 24,402,645 28,150,199
7. Chi phí tài chính 3,926,198,064 10,263,304,868 5,474,562,392 8,178,419,953
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,926,198,064 10,263,304,868 5,474,562,392 8,178,419,933
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,413,491,948 -1,322,473,010 -1,754,921,855
9. Chi phí bán hàng 6,381,835,126 7,648,929,770 1,560,201,933 8,130,176,870
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,847,414,005
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,736,710,354 -3,862,084,021 -1,417,662,264 7,581,909,409
12. Thu nhập khác 205,263,704 79,685,866 3,104,186,678 1,508,138,148
13. Chi phí khác 286,754,695 94,918,904 349,499,268 84,569,217
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -81,490,991 -15,233,038 2,754,687,410 1,423,568,931
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,655,219,363 -3,877,317,059 1,337,025,146 9,005,478,340
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 672,353,175 320,700,000 347,381,000 2,288,266,326
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 982,866,188 -4,198,017,059 989,644,146 6,717,212,014
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 888,298,760 -4,811,794,861 324,799,138 5,008,566,706
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 94,567,428 613,777,802 664,845,008 1,708,645,308
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 03 -139 09 144
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.