TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
513,700,414,124 |
548,473,966,923 |
578,194,922,610 |
535,165,682,383 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,375,095,014 |
6,295,804,030 |
15,298,944,062 |
5,216,461,030 |
|
1. Tiền |
9,175,095,014 |
5,710,513,060 |
14,713,653,092 |
5,216,461,030 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,200,000,000 |
585,290,970 |
585,290,970 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
1,755,760,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
400,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,232,067,436 |
204,753,932,278 |
252,752,901,211 |
202,961,329,794 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,218,490,801 |
120,155,157,803 |
178,392,399,933 |
136,101,882,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,708,981,291 |
38,962,480,335 |
36,007,888,951 |
29,927,138,276 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
60,773,084,036 |
59,381,252,800 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,879,483,269 |
63,609,758,085 |
|
-26,581,058,464 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,574,887,925 |
-17,973,463,945 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-22,420,471,709 |
4,132,114,795 |
|
IV. Hàng tồn kho |
297,211,827,683 |
306,921,964,756 |
285,818,002,078 |
298,621,218,302 |
|
1. Hàng tồn kho |
297,211,827,683 |
306,921,964,756 |
285,818,002,078 |
298,621,218,302 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,481,423,991 |
30,102,265,859 |
23,925,075,259 |
26,610,913,257 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,709,211 |
2,298,772,802 |
311,853,559 |
2,164,750,567 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,204,348,392 |
1,150,595,146 |
1,162,634,471 |
1,249,504,312 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,228,366,388 |
26,652,897,911 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
22,450,587,229 |
23,196,658,378 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
542,552,542,542 |
532,541,874,922 |
524,359,645,277 |
514,165,144,106 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,889,112,009 |
6,889,112,009 |
6,889,112,009 |
7,716,127,649 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,889,112,009 |
6,889,112,009 |
6,889,112,009 |
7,716,127,649 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
444,336,075,806 |
439,689,298,655 |
435,105,184,125 |
430,855,377,103 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
426,322,740,822 |
421,843,836,685 |
417,427,595,171 |
413,342,479,345 |
|
- Nguyên giá |
545,072,718,653 |
544,979,005,017 |
544,737,147,479 |
541,541,816,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,749,977,831 |
-123,135,168,332 |
-127,309,552,308 |
-128,199,337,111 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,013,334,984 |
17,845,461,970 |
17,677,588,954 |
17,512,897,758 |
|
- Nguyên giá |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,923,076,780 |
-4,090,949,794 |
-4,258,822,810 |
-4,423,514,006 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
61,190,480,334 |
59,617,161,868 |
57,939,823,222 |
53,194,602,446 |
|
- Nguyên giá |
133,240,716,202 |
133,552,459,852 |
133,768,244,252 |
116,544,873,117 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,050,235,868 |
-73,935,297,984 |
-75,828,421,030 |
-63,350,270,671 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,906,523,283 |
14,581,337,343 |
14,581,337,343 |
14,581,337,343 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
11,493,984,410 |
9,168,798,470 |
9,168,798,470 |
9,168,798,470 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,412,538,873 |
5,412,538,873 |
5,412,538,873 |
5,412,538,873 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,560,017,699 |
1,560,017,699 |
300,017,699 |
300,017,699 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,560,000,000 |
1,560,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,670,333,411 |
10,204,947,348 |
9,544,170,879 |
7,517,681,866 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,670,333,411 |
10,204,947,348 |
9,544,170,879 |
7,517,681,866 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,056,252,956,666 |
1,081,015,841,845 |
1,102,554,567,887 |
1,049,330,826,489 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
656,015,085,575 |
689,028,289,866 |
703,441,967,986 |
657,055,558,053 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
466,839,904,175 |
500,042,394,809 |
520,948,017,936 |
456,339,662,741 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,635,016,529 |
124,046,656,082 |
138,437,851,737 |
115,324,239,672 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,542,453,529 |
44,771,832,816 |
36,999,724,517 |
28,945,905,841 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,133,781,828 |
5,117,332,374 |
6,961,383,985 |
6,830,887,202 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,437,363,549 |
4,455,503,257 |
2,749,336,827 |
2,367,696,773 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,897,334,550 |
21,853,051,786 |
14,217,329,681 |
16,030,603,309 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
290,909,098 |
2,367,045,462 |
224,545,463 |
252,909,100 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
116,683,567,206 |
117,013,827,426 |
123,031,847,949 |
112,986,500,756 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
160,208,751,483 |
180,406,419,203 |
198,315,271,374 |
173,600,920,088 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,726,403 |
10,726,403 |
10,726,403 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
189,175,181,400 |
188,985,895,057 |
182,493,950,050 |
200,715,895,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,295,454,545 |
1,295,454,545 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
62,977,231,192 |
66,957,944,849 |
66,037,208,695 |
80,056,426,799 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
115,541,718,462 |
111,371,718,462 |
105,581,718,462 |
109,391,718,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,094,797,445 |
6,094,797,445 |
7,609,043,137 |
7,609,700,092 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,265,979,756 |
3,265,979,756 |
3,265,979,756 |
3,658,049,959 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400,237,871,091 |
391,987,551,979 |
399,112,599,901 |
392,275,268,436 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
400,237,871,091 |
391,987,551,979 |
399,112,599,901 |
392,275,268,436 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,710,322,534 |
16,710,322,534 |
16,710,322,534 |
16,710,322,535 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,959,212,486 |
-12,654,006,989 |
-5,623,366,484 |
-12,563,374,914 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,839,709,406 |
-13,972,536,013 |
-6,941,895,508 |
-3,890,164,498 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,880,496,920 |
1,318,529,024 |
1,318,529,024 |
-8,673,210,416 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
38,510,594,026 |
34,955,069,417 |
35,049,476,834 |
35,152,153,798 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,056,252,956,666 |
1,081,015,841,845 |
1,102,554,567,887 |
1,049,330,826,489 |
|