MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 530,403,073,696 500,443,081,080 506,148,674,077 513,700,414,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,043,124,701 14,763,588,620 43,134,236,269 12,375,095,014
1. Tiền 3,043,124,701 14,763,588,620 39,127,292,433 9,175,095,014
2. Các khoản tương đương tiền 4,006,943,836 3,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 700,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225,593,456,292 199,024,281,987 204,576,935,570 175,232,067,436
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,921,116,310 112,064,146,678 114,268,278,075 94,218,490,801
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,430,213,521 49,601,544,161 47,831,944,036 38,708,981,291
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 56,764,008,610
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,397,079,578 61,876,537,546 62,879,483,269
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,154,953,117 -19,399,824,087 -20,574,887,925
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -19,405,417,462
IV. Hàng tồn kho 272,018,641,533 260,844,290,705 235,449,690,375 297,211,827,683
1. Hàng tồn kho 272,018,641,533 260,844,290,705 235,449,690,375 297,211,827,683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,047,851,170 25,410,919,768 22,587,811,863 28,481,423,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 266,246,002 38,302,007 49,333,254 48,709,211
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,347,325,648 1,170,243,011 1,181,758,705 1,204,348,392
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,434,279,520 21,356,719,904 27,228,366,388
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 24,202,374,750
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 561,639,614,806 555,198,011,167 550,130,914,576 542,552,542,542
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,116,200,196 6,116,200,196 6,889,112,009 6,889,112,009
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,116,200,196 6,116,200,196 6,889,112,009 6,889,112,009
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 454,639,980,022 449,899,244,483 449,096,872,501 444,336,075,806
1. Tài sản cố định hữu hình 436,123,025,996 431,550,163,471 430,915,664,503 426,322,740,822
- Nguyên giá 541,142,859,563 541,142,859,563 545,072,718,653 545,072,718,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,019,833,567 -109,592,696,092 -114,157,054,150 -118,749,977,831
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,516,954,026 18,349,081,012 18,181,207,998 18,013,334,984
- Nguyên giá 21,936,411,764 21,936,411,764 21,936,411,764 21,936,411,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,419,457,738 -3,587,330,752 -3,755,203,766 -3,923,076,780
III. Bất động sản đầu tư 66,825,661,710 64,947,267,918 63,068,874,126 61,190,480,334
- Nguyên giá 133,240,716,202 133,240,716,202 133,240,716,202 133,240,716,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,415,054,492 -68,293,448,284 -70,171,842,076 -72,050,235,868
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,916,399,925 18,673,271,134 16,906,523,283 16,906,523,283
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,920,395,961 12,920,395,961 11,493,984,410 11,493,984,410
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,996,003,964 5,752,875,173 5,412,538,873 5,412,538,873
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,260,017,699 1,560,017,699 1,560,017,699 1,560,017,699
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,699 17,699 17,699 17,699
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,260,000,000 1,560,000,000 1,560,000,000 1,560,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,881,355,254 14,002,009,737 12,609,514,958 11,670,333,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,881,355,254 14,002,009,737 12,609,514,958 11,670,333,411
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,092,042,688,502 1,055,641,092,247 1,056,279,588,653 1,056,252,956,666
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 688,279,505,573 645,160,697,304 644,708,703,205 656,015,085,575
I. Nợ ngắn hạn 496,451,725,916 456,255,161,753 458,158,612,545 466,839,904,175
1. Phải trả người bán ngắn hạn 122,443,485,622 123,099,311,686 115,906,216,560 110,635,016,529
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 87,139,995,341 47,051,394,710 44,574,337,042 52,542,453,529
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,331,412,552 2,710,818,367 5,831,326,823 6,133,781,828
4. Phải trả người lao động 3,006,425,181 4,090,921,390 2,857,674,617 3,437,363,549
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,948,578,564 16,310,752,642 16,717,852,635 16,897,334,550
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 186,363,643 170,000,008 186,363,643 290,909,098
9. Phải trả ngắn hạn khác 113,990,946,635 111,734,731,498 114,820,917,095 116,683,567,206
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 153,108,791,975 150,791,505,049 157,253,197,727 160,208,751,483
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 295,726,403 295,726,403 10,726,403 10,726,403
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 191,827,779,657 188,905,535,551 186,550,090,660 189,175,181,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,749,999,999 1,295,454,545 1,295,454,545 1,295,454,545
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 67,106,502,190 65,908,803,538 63,915,728,703 62,977,231,192
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 120,071,718,462 118,801,718,462 113,511,718,462 115,541,718,462
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,561,209,194 6,094,797,445
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,899,559,006 2,899,559,006 3,265,979,756 3,265,979,756
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 403,763,182,929 410,480,394,943 411,570,885,448 400,237,871,091
I. Vốn chủ sở hữu 403,763,182,929 410,480,394,943 411,570,885,448 400,237,871,091
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,035,658,847 2,035,658,847 2,035,658,847 2,035,658,847
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,554,013,404 17,554,013,404 17,554,013,404 16,710,322,534
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,369,043,048 1,639,523,658 1,982,847,800 -7,959,212,486
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,826,773,063 181,793,643 102,350,880 -9,839,709,406
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,457,730,015 1,457,730,015 1,880,496,920 1,880,496,920
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,602,045,556 38,310,690,864 39,057,857,227 38,510,594,026
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,092,042,688,502 1,055,641,092,247 1,056,279,588,653 1,056,252,956,666
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.