1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,125,015,623 |
66,204,694,339 |
66,614,109,106 |
63,479,843,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,125,015,623 |
66,204,694,339 |
66,614,109,106 |
63,479,843,913 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,447,451,205 |
55,587,603,916 |
58,076,605,983 |
60,530,483,604 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,677,564,418 |
10,617,090,423 |
8,537,503,123 |
2,949,360,309 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,840,417,092 |
1,339,400,360 |
982,410,763 |
817,417,442 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
23,184,158 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
23,184,158 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,526,291,424 |
10,102,316,056 |
9,438,047,240 |
8,676,404,299 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,991,690,086 |
1,854,174,727 |
58,682,488 |
-4,909,626,548 |
|
12. Thu nhập khác |
207,046,902 |
168,136,546 |
449,316,581 |
134,941,604 |
|
13. Chi phí khác |
769,322,892 |
256,589,944 |
298,940,629 |
832,400,410 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-562,275,990 |
-88,453,398 |
150,375,952 |
-697,458,806 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,429,414,096 |
1,765,721,329 |
209,058,440 |
-5,607,085,354 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,191,142,032 |
398,721,479 |
66,836,730 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,238,272,064 |
1,366,999,850 |
142,221,710 |
-5,607,085,354 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,238,272,064 |
1,366,999,850 |
142,221,710 |
-5,607,085,354 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
793 |
255 |
26 |
-1,034 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
793 |
255 |
26 |
-1,034 |
|