1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
368,877,498,165 |
365,225,634,203 |
527,733,474,202 |
418,067,464,025 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
368,877,498,165 |
365,225,634,203 |
527,733,474,202 |
418,067,464,025 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
336,414,484,001 |
320,770,471,615 |
478,477,971,143 |
387,300,012,179 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,463,014,164 |
44,455,162,588 |
49,255,503,059 |
30,767,451,846 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,974,527,583 |
2,983,413,167 |
2,066,112,673 |
1,105,487,561 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,776,435,059 |
4,587,081,555 |
3,726,290,148 |
2,762,398,430 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,210,593,075 |
3,653,680,064 |
3,016,706,073 |
2,074,983,772 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,581,644,252 |
6,548,725,077 |
6,644,288,615 |
5,197,746,542 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,169,429,151 |
10,451,553,787 |
10,170,538,396 |
7,040,614,872 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,910,033,285 |
25,851,215,336 |
30,780,498,573 |
16,872,179,563 |
|
12. Thu nhập khác |
2,804,962 |
46,284,646 |
97,597,185 |
11,592 |
|
13. Chi phí khác |
582,004,666 |
28,503,940 |
41,835,134 |
17,766 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-579,199,704 |
17,780,706 |
55,762,051 |
-6,174 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,330,833,581 |
25,868,996,042 |
30,836,260,624 |
16,872,173,389 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,766,369,294 |
3,980,306,509 |
6,006,964,928 |
3,170,392,526 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,564,464,287 |
21,888,689,533 |
24,829,295,696 |
13,701,780,863 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,564,464,287 |
21,888,689,533 |
24,829,295,696 |
13,701,780,863 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|