TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
924,260,767,195 |
852,687,246,017 |
818,830,331,771 |
697,240,929,443 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,333,083,986 |
121,263,387,140 |
133,170,546,227 |
91,905,185,265 |
|
1. Tiền |
72,033,083,986 |
91,463,387,140 |
84,970,546,227 |
91,905,185,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
66,300,000,000 |
29,800,000,000 |
48,200,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
152,800,000,000 |
106,900,000,000 |
115,695,000,000 |
90,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
152,800,000,000 |
106,900,000,000 |
115,695,000,000 |
90,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
276,132,914,572 |
296,572,260,555 |
331,030,432,474 |
326,458,971,616 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
239,563,700,611 |
260,206,939,326 |
330,688,605,008 |
323,598,236,145 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,703,402,708 |
35,931,642,178 |
505,868,720 |
1,282,836,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
1,500,127,772 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,027,529,465 |
1,595,397,263 |
997,676,958 |
1,196,849,311 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,161,718,212 |
-1,161,718,212 |
-1,161,718,212 |
-1,119,078,212 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
345,280,657,314 |
312,650,725,285 |
232,365,876,577 |
174,691,039,398 |
|
1. Hàng tồn kho |
346,036,295,708 |
313,472,202,860 |
233,144,001,021 |
176,473,096,134 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-755,638,394 |
-821,477,575 |
-778,124,444 |
-1,782,056,736 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,714,111,323 |
15,300,873,037 |
6,568,476,493 |
14,185,733,164 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,842,663,006 |
4,072,342,626 |
2,279,393,498 |
2,995,645,121 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,612,429,533 |
9,842,636,206 |
2,300,431,058 |
8,727,029,927 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
259,018,784 |
1,385,894,205 |
1,988,651,937 |
2,463,058,116 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
116,979,101,535 |
108,606,761,779 |
105,136,381,096 |
189,085,019,825 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
122,801,647,437 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
122,801,647,437 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
109,628,204,786 |
106,069,386,948 |
102,445,066,974 |
64,108,116,002 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
109,418,883,986 |
105,881,720,148 |
102,279,054,174 |
63,963,757,202 |
|
- Nguyên giá |
506,094,833,742 |
505,467,445,781 |
505,139,885,862 |
342,864,001,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-396,675,949,756 |
-399,585,725,633 |
-402,860,831,688 |
-278,900,244,505 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
209,320,800 |
187,666,800 |
166,012,800 |
144,358,800 |
|
- Nguyên giá |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-790,758,000 |
-812,412,000 |
-834,066,000 |
-855,720,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,523,000 |
53,807,740 |
7,159,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,523,000 |
53,807,740 |
7,159,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,700,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,700,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,646,373,749 |
2,483,567,091 |
2,684,155,122 |
2,175,256,386 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,219,789,891 |
2,072,841,896 |
2,273,429,927 |
1,954,757,727 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
426,583,858 |
410,725,195 |
410,725,195 |
220,498,659 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,041,239,868,730 |
961,294,007,796 |
923,966,712,867 |
886,325,949,268 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
610,080,308,812 |
508,258,167,924 |
446,101,577,049 |
418,069,085,344 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
610,080,308,812 |
508,258,167,924 |
446,101,577,049 |
418,069,085,344 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,104,664,729 |
15,159,135,651 |
17,027,402,226 |
16,332,741,784 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,376,179,659 |
54,675,070,597 |
68,576,212,746 |
53,369,214,524 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,173,414,895 |
4,238,902,813 |
5,215,689,672 |
3,298,205,626 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,141,631,298 |
7,789,237,633 |
9,130,359,335 |
3,546,411,238 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,627,395,699 |
1,784,067,591 |
1,753,860,731 |
564,029,445 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,275,238,043 |
131,432,268 |
168,142,382 |
91,325,233 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
369,381,784,489 |
424,480,321,371 |
344,229,909,957 |
340,867,157,494 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
431,159,559,918 |
453,035,839,872 |
477,865,135,818 |
468,256,863,924 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
431,159,559,918 |
453,035,839,872 |
477,865,135,818 |
468,256,863,924 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,595,648,888 |
78,595,648,888 |
78,595,648,888 |
78,595,648,888 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,937,300,393 |
67,813,580,347 |
92,642,876,293 |
83,034,604,399 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,897,512,697 |
46,773,792,651 |
71,603,088,347 |
13,701,780,863 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,039,787,696 |
21,039,787,696 |
21,039,787,946 |
69,332,823,536 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,041,239,868,730 |
961,294,007,796 |
923,966,712,867 |
886,325,949,268 |
|