TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
145,974,992,458 |
135,035,571,404 |
126,680,955,850 |
153,987,918,503 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,637,856,941 |
32,915,823,725 |
33,683,640,973 |
23,464,028,828 |
|
1. Tiền |
1,637,856,941 |
15,915,823,725 |
7,783,640,973 |
8,464,028,828 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
17,000,000,000 |
25,900,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,115,361,869 |
100,496,782,300 |
92,277,845,717 |
129,686,450,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,970,160,475 |
100,118,359,200 |
82,215,570,475 |
91,198,958,021 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,681,155,465 |
2,389,693,321 |
11,371,251,019 |
7,623,213,910 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
951,920,549 |
476,604,399 |
1,178,898,843 |
33,352,152,698 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,487,874,620 |
-2,487,874,620 |
-2,487,874,620 |
-2,487,874,620 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,139,262,011 |
1,316,047,507 |
340,939,042 |
341,616,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,139,262,011 |
1,316,047,507 |
340,939,042 |
341,616,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,082,511,637 |
306,917,872 |
378,530,118 |
495,823,213 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
143,798,709 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
774,978,501 |
242,058,784 |
263,770,217 |
382,108,715 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
163,734,427 |
64,859,088 |
114,759,901 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
113,714,498 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,251,780,417 |
1,165,828,902 |
1,079,877,387 |
1,007,891,448 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,251,780,417 |
1,165,828,902 |
1,079,877,387 |
993,925,872 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,251,780,417 |
1,165,828,902 |
1,079,877,387 |
993,925,872 |
|
- Nguyên giá |
19,825,561,042 |
19,825,561,042 |
19,825,561,042 |
19,825,561,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,573,780,625 |
-18,659,732,140 |
-18,745,683,655 |
-18,831,635,170 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,000,000 |
244,000,000 |
244,000,000 |
244,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,000,000 |
-244,000,000 |
-244,000,000 |
-244,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
13,965,576 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
13,965,576 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
147,226,772,875 |
136,201,400,306 |
127,760,833,237 |
154,995,809,951 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,567,951,889 |
20,326,685,099 |
13,017,840,305 |
40,397,518,663 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,567,951,889 |
20,326,685,099 |
13,017,840,305 |
40,397,518,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,080,369,990 |
14,324,088,921 |
9,131,024,231 |
35,563,734,289 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,940,293 |
1,940,293 |
1,940,293 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,880,163 |
131,297,867 |
45,837,681 |
344,762,332 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,394,467,243 |
2,848,295,780 |
1,002,104,799 |
1,548,867,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,456,815,166 |
395,666,007 |
585,435,840 |
410,609,248 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
67,350,580 |
112,805,125 |
118,805,126 |
119,532,400 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,388,699,112 |
370,961,764 |
521,454,993 |
452,727,619 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,159,429,342 |
2,141,629,342 |
1,611,237,342 |
1,957,285,049 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
114,658,820,986 |
115,874,715,207 |
114,742,992,932 |
114,598,291,288 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
114,658,820,986 |
115,874,715,207 |
114,742,992,932 |
114,598,291,288 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-853,973,021 |
361,921,200 |
-769,801,075 |
-914,502,719 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-853,973,021 |
361,921,200 |
-1,117,348,782 |
-914,502,719 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
347,547,707 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
147,226,772,875 |
136,201,400,306 |
127,760,833,237 |
154,995,809,951 |
|