1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,103,794,055,697 |
24,951,850,742,801 |
34,409,136,576,436 |
31,654,749,471,740 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
300,973,079,888 |
284,301,277,157 |
388,382,022,389 |
363,604,377,660 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,802,820,975,809 |
24,667,549,465,644 |
34,020,754,554,047 |
31,291,145,094,080 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,452,002,915,912 |
23,516,324,886,198 |
32,522,209,412,928 |
29,554,160,960,579 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,350,818,059,897 |
1,151,224,579,446 |
1,498,545,141,119 |
1,736,984,133,501 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
342,717,907,151 |
246,800,516,801 |
243,292,519,070 |
366,391,204,100 |
|
7. Chi phí tài chính |
251,468,684,133 |
237,364,728,645 |
530,542,745,616 |
290,603,969,160 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
218,107,364,453 |
192,616,415,203 |
417,110,183,752 |
267,026,296,170 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
186,329,800,106 |
190,836,740,764 |
177,975,634,955 |
-106,783,964,232 |
|
9. Chi phí bán hàng |
251,931,139,773 |
280,999,050,722 |
302,864,671,837 |
342,392,615,262 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
505,142,338,757 |
430,857,598,775 |
604,167,758,896 |
696,601,058,545 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
871,323,604,491 |
639,640,458,869 |
482,238,118,795 |
666,993,730,402 |
|
12. Thu nhập khác |
28,392,604,156 |
46,508,123,893 |
44,115,936,061 |
62,869,555,484 |
|
13. Chi phí khác |
1,588,560,961 |
20,385,207,978 |
23,696,799,767 |
56,892,950,324 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,804,043,195 |
26,122,915,915 |
20,419,136,294 |
5,976,605,160 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
898,127,647,686 |
665,763,374,784 |
502,657,255,089 |
672,970,335,562 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
122,350,160,450 |
104,929,973,019 |
89,012,800,913 |
128,323,431,693 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,290,170,142 |
-5,624,335,064 |
-4,255,636,029 |
-892,977,387 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
778,067,657,378 |
566,457,736,829 |
417,900,090,205 |
545,539,881,256 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
681,520,036,478 |
485,989,799,532 |
362,877,612,628 |
479,778,051,088 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
96,547,620,900 |
80,467,937,297 |
55,022,477,577 |
65,761,830,168 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,005 |
717 |
535 |
708 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|