MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,409,618,925 44,281,987,104 104,270,012,961 137,370,125,082
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,409,618,925 44,281,987,104 104,270,012,961 137,370,125,082
4. Giá vốn hàng bán 12,572,926,678 12,840,874,876 7,568,033,341 10,969,992,046
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,836,692,247 31,441,112,228 96,701,979,620 126,400,133,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30,138,632,039 41,001,440,463 118,579,027,273 98,851,063,741
7. Chi phí tài chính 25,781,748,616 28,120,400,293 51,223,954,329 32,372,206,845
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,817,054,883 27,274,010,849 37,880,448,878 33,827,095,626
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 57,794,106 349,844,510
9. Chi phí bán hàng 1,787,599,673 3,007,798,035 2,620,611,738 2,649,233,580
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,335,781,570 15,613,275,624 8,740,909,666 8,571,897,948
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,127,988,533 25,701,078,739 153,045,375,670 181,657,858,404
12. Thu nhập khác 8,684,945,974 -4,593,095,205 6,678,726,035 -6,628,724,639
13. Chi phí khác 13,788,754 13,470,488 52,314,357
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,684,945,974 -4,606,883,959 6,665,255,547 -6,681,038,996
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,812,934,507 21,094,194,780 159,710,631,217 174,976,819,408
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,063,249,694 -2,646,784,202 36,370,431,978 26,591,437,605
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -533,333 7,583,291,945
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,749,684,813 23,741,512,315 123,340,199,239 140,802,089,858
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,364,361,128 18,361,488,630 76,022,304,704 104,115,598,231
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,385,323,685 5,380,023,685 47,317,894,535 36,686,491,627
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 639 572 1,726 1,897
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.