TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,032,387,973,421 |
2,156,369,111,634 |
2,814,204,659,807 |
2,536,938,846,487 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,793,013,198 |
285,627,805,672 |
113,224,834,555 |
242,790,133,871 |
|
1. Tiền |
19,835,578,198 |
285,627,805,672 |
113,224,834,555 |
242,790,133,871 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,957,435,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
523,581,009,998 |
846,040,125,790 |
909,396,632,572 |
866,578,581,931 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
58,749,163,885 |
495,933,012,440 |
550,388,510,152 |
591,494,165,264 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-12,175 |
-8,331,849,938 |
-5,430,840,868 |
-274,546,621 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
464,831,858,288 |
358,438,963,288 |
364,438,963,288 |
275,358,963,288 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,471,046,402,487 |
1,023,696,175,311 |
1,790,461,897,373 |
1,426,789,893,686 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
86,250,000 |
825,120,276 |
750,202,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,749,180,696 |
1,384,355,780 |
1,282,004,280 |
1,389,685,098 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
520,063,555,560 |
578,537,801,299 |
517,683,326,404 |
676,125,798,018 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
937,680,949,799 |
448,851,821,862 |
1,282,877,609,981 |
758,913,981,505 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,447,283,568 |
-5,164,053,630 |
-12,206,163,568 |
-10,389,773,381 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
967,547,738 |
1,005,004,861 |
1,121,295,307 |
780,236,999 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
960,493,099 |
997,950,222 |
1,114,240,668 |
780,236,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,054,639 |
7,054,639 |
7,054,639 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
165,472,929,357 |
143,459,048,577 |
144,881,494,947 |
143,541,670,452 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,514,568,771 |
6,997,870,557 |
9,109,568,770 |
8,928,742,370 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,514,568,771 |
6,997,870,557 |
9,109,568,770 |
8,928,742,370 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,534,134,906 |
8,091,764,588 |
7,610,606,789 |
7,067,963,384 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,865,204,889 |
5,583,265,821 |
5,334,204,358 |
5,020,603,695 |
|
- Nguyên giá |
10,547,228,331 |
10,547,228,331 |
10,581,196,331 |
10,261,628,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,682,023,442 |
-4,963,962,510 |
-5,246,991,973 |
-5,241,024,636 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,668,930,017 |
2,508,498,767 |
2,276,402,431 |
2,047,359,689 |
|
- Nguyên giá |
8,506,400,575 |
8,586,200,575 |
8,586,200,575 |
8,586,200,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,837,470,558 |
-6,077,701,808 |
-6,309,798,144 |
-6,538,840,886 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
147,675,457,358 |
124,375,457,358 |
124,611,600,243 |
124,403,125,231 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
99,375,457,358 |
99,375,457,358 |
99,611,600,243 |
99,403,125,231 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,300,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,748,768,322 |
3,993,956,074 |
3,549,719,145 |
3,141,839,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,983,680,144 |
3,271,179,647 |
2,978,747,728 |
2,611,906,621 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
5,833,333 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
765,088,178 |
716,943,094 |
570,971,417 |
529,932,846 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,197,860,902,778 |
2,299,828,160,211 |
2,959,086,154,754 |
2,680,480,516,939 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,466,940,453,877 |
1,499,854,941,678 |
1,908,719,177,620 |
1,288,431,895,258 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,245,670,453,877 |
1,197,014,941,678 |
1,646,859,177,620 |
1,026,771,895,258 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
112,471,550 |
|
208,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
520,500,000 |
512,250,000 |
586,500,000 |
661,500,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,457,236,592 |
21,043,605,628 |
41,158,450,072 |
76,870,148,662 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,310,464,462 |
3,169,065,182 |
3,559,843,729 |
5,766,708,741 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,684,487,121 |
21,849,329,668 |
15,872,258,432 |
15,449,970,984 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,324,427,603 |
2,567,215,499 |
72,468,265,840 |
3,822,821,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,191,324,061,919 |
1,147,711,727,971 |
1,513,164,583,367 |
924,151,261,281 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,276,180 |
49,276,180 |
49,276,180 |
49,276,180 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
221,270,000,000 |
302,840,000,000 |
261,860,000,000 |
261,660,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
221,270,000,000 |
302,840,000,000 |
261,860,000,000 |
261,660,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
730,920,448,901 |
799,973,218,533 |
1,050,366,977,134 |
1,392,048,621,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
730,920,448,901 |
799,973,218,533 |
1,050,366,977,134 |
1,392,048,621,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
438,652,250,000 |
460,534,250,000 |
460,534,250,000 |
690,762,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
438,652,250,000 |
460,534,250,000 |
460,534,250,000 |
690,762,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
33,274,816,400 |
33,274,816,400 |
33,274,816,400 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
45,724,591 |
15,511,216,909 |
-32,236,616 |
-29,809,419 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
194,254,494 |
194,254,494 |
194,254,494 |
194,254,493 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,252,038,791 |
61,193,134,633 |
198,774,889,230 |
306,836,070,717 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,142,416,876 |
61,083,512,718 |
99,579,679,106 |
207,640,860,592 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
109,621,915 |
109,621,915 |
99,195,210,124 |
99,195,210,125 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
191,576,364,625 |
229,340,546,097 |
357,696,003,626 |
394,360,305,890 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,197,860,902,778 |
2,299,828,160,211 |
2,959,086,154,754 |
2,680,480,516,939 |
|