MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 94,419,881,325 55,685,671,506 25,210,109,047 124,389,227,592
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 94,419,881,325 55,685,671,506 25,210,109,047 124,389,227,592
4. Giá vốn hàng bán 69,416,013,699 35,526,921,261 14,631,807,626 90,678,540,428
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,003,867,626 20,158,750,245 10,578,301,421 33,710,687,164
6. Doanh thu hoạt động tài chính 363,473,214 642,856,305 11,152,799,782 7,949,938,495
7. Chi phí tài chính 194,242,733 41,860,984
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,332,844,253 13,711,619,546 8,769,244,997 24,031,112,441
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,034,496,587 6,895,744,271 12,961,856,206 17,587,652,234
12. Thu nhập khác 213,067,339 283,698,103
13. Chi phí khác 20,945,278 94,594,634 99,499,186 1,056,668,944
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -20,945,278 -94,594,634 113,568,153 -772,970,841
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,013,551,309 6,801,149,637 13,075,424,359 16,814,681,393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,205,110,262 1,369,109,927 599,167,672 2,012,204,075
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,808,441,047 5,432,039,710 12,476,256,687 14,802,477,318
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,808,441,047 5,432,039,710 12,476,256,687 14,802,477,318
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 499 308 706 748
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.