1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,419,881,325 |
55,685,671,506 |
25,210,109,047 |
124,389,227,592 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,419,881,325 |
55,685,671,506 |
25,210,109,047 |
124,389,227,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,416,013,699 |
35,526,921,261 |
14,631,807,626 |
90,678,540,428 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,003,867,626 |
20,158,750,245 |
10,578,301,421 |
33,710,687,164 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
363,473,214 |
642,856,305 |
11,152,799,782 |
7,949,938,495 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
194,242,733 |
|
41,860,984 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,332,844,253 |
13,711,619,546 |
8,769,244,997 |
24,031,112,441 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,034,496,587 |
6,895,744,271 |
12,961,856,206 |
17,587,652,234 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
213,067,339 |
283,698,103 |
|
13. Chi phí khác |
20,945,278 |
94,594,634 |
99,499,186 |
1,056,668,944 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,945,278 |
-94,594,634 |
113,568,153 |
-772,970,841 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,013,551,309 |
6,801,149,637 |
13,075,424,359 |
16,814,681,393 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,205,110,262 |
1,369,109,927 |
599,167,672 |
2,012,204,075 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,808,441,047 |
5,432,039,710 |
12,476,256,687 |
14,802,477,318 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,808,441,047 |
5,432,039,710 |
12,476,256,687 |
14,802,477,318 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
499 |
308 |
706 |
748 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|