1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,930,000 |
17,600,000 |
311,095,000 |
948,662,500 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
157,863,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-150,933,000 |
17,600,000 |
311,095,000 |
948,662,500 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-194,280,268 |
13,169,420 |
203,279,335 |
810,715,605 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,347,268 |
4,430,580 |
107,815,665 |
137,946,895 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,930 |
3,595 |
4,430 |
2,651 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,444,204 |
3,674,204 |
1,779,013 |
74,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,444,204 |
3,674,204 |
1,779,013 |
74,667 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
126,769,712 |
58,475,175 |
58,475,175 |
58,475,175 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
576,662,868 |
295,668,790 |
2,465,680,315 |
-103,140,990 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-676,524,586 |
-353,383,994 |
-2,418,114,408 |
182,540,694 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
295 |
|
13. Chi phí khác |
2,082,411,486 |
307,468 |
180,000 |
14,062,584 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,082,411,486 |
-307,468 |
-180,000 |
-14,062,289 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,758,936,072 |
-353,691,462 |
-2,418,294,408 |
168,478,405 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,758,936,072 |
-353,691,462 |
-2,418,294,408 |
168,478,405 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,758,936,072 |
-353,691,462 |
-2,418,294,408 |
168,478,405 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|