MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,500,615,467,042 1,927,471,379,851
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 444,073,054,931 140,279,769,068
1. Tiền 28,752,632,709 14,979,769,068
2. Các khoản tương đương tiền 415,320,422,222 125,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 805,030,400,000 800,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 30,400,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 805,000,000,000 800,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 830,862,927,226 722,523,300,493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,998,415,461 43,732,612,505
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 289,597,800,051 214,859,371,772
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 508,970,615,395 464,375,185,216
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,703,903,681 -443,869,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 405,340,914,448 243,123,057,841
1. Hàng tồn kho 405,606,100,139 243,123,057,841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -265,185,691
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,308,170,437 21,545,252,449
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,075,937,047 1,628,980,411
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,557,327,985 7,844,961,332
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,674,905,405 12,071,310,706
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,855,882,846,281 7,381,322,403,591
I. Các khoản phải thu dài hạn 257,011,741,162 262,739,108,668
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 222,888,480,866 231,609,363,452
6. Phải thu dài hạn khác 35,564,244,541 31,129,745,216
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,440,984,245
II.Tài sản cố định 63,821,704,773 59,543,730,761
1. Tài sản cố định hữu hình 63,204,524,776 59,062,321,669
- Nguyên giá 119,658,798,901 119,194,330,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,454,274,125 -60,132,008,585
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 617,179,997 481,409,092
- Nguyên giá 1,004,594,000 1,276,894,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -387,414,003 -795,484,908
III. Bất động sản đầu tư 117,459,904,605 110,157,319,246
- Nguyên giá 174,591,757,384 174,591,757,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,131,852,779 -64,434,438,138
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,185,113,128,466 2,126,626,936,197
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 374,012,448,824 232,520,607,672
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,811,100,679,642 1,894,106,328,525
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,195,618,056,687 4,792,191,269,929
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,187,818,056,687 4,776,861,269,929
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,800,000,000 15,330,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,858,310,588 30,064,038,790
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,365,487,873 27,964,142,601
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,492,822,715 2,099,896,189
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,356,498,313,323 9,308,793,783,442
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,130,729,231,395 1,233,344,693,804
I. Nợ ngắn hạn 453,490,385,253 723,804,664,910
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,098,777,030 25,240,807,734
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 103,135,972,969 36,243,066,367
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,462,603,467 364,309,949,401
4. Phải trả người lao động 54,805,321,296 57,749,328,793
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,446,525,203 17,008,706,017
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 144,523,644,942 195,903,476,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,390,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,627,540,346 27,349,330,208
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 677,238,846,142 509,540,028,894
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 157,800,170,756 159,680,695,508
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24,357,864,632
7. Phải trả dài hạn khác 443,296,779,397 254,359,572,765
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,662,335,000 2,662,335,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 68,479,560,989 68,479,560,989
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,225,769,081,928 8,075,449,089,638
I. Vốn chủ sở hữu 8,225,769,081,928 8,075,449,089,638
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,926,403,800,000 2,926,403,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 95,749,632,004 95,749,632,004
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 180,902,285,817 180,902,285,817
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,169,175,910,122 1,368,952,941,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,705,413,893,810 3,346,882,179,173
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 823,693,846,917 632,192,817,160
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,881,720,046,893 2,714,689,362,013
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 148,123,560,175 156,558,251,404
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,356,498,313,323 9,308,793,783,442
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.