TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,500,615,467,042 |
1,927,471,379,851 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
444,073,054,931 |
140,279,769,068 |
|
1. Tiền |
|
|
28,752,632,709 |
14,979,769,068 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
415,320,422,222 |
125,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
805,030,400,000 |
800,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
30,400,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
805,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
830,862,927,226 |
722,523,300,493 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
49,998,415,461 |
43,732,612,505 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
289,597,800,051 |
214,859,371,772 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
508,970,615,395 |
464,375,185,216 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17,703,903,681 |
-443,869,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
405,340,914,448 |
243,123,057,841 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
405,606,100,139 |
243,123,057,841 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-265,185,691 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15,308,170,437 |
21,545,252,449 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,075,937,047 |
1,628,980,411 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,557,327,985 |
7,844,961,332 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
12,674,905,405 |
12,071,310,706 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
6,855,882,846,281 |
7,381,322,403,591 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
257,011,741,162 |
262,739,108,668 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
222,888,480,866 |
231,609,363,452 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
35,564,244,541 |
31,129,745,216 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1,440,984,245 |
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
63,821,704,773 |
59,543,730,761 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
63,204,524,776 |
59,062,321,669 |
|
- Nguyên giá |
|
|
119,658,798,901 |
119,194,330,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56,454,274,125 |
-60,132,008,585 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
617,179,997 |
481,409,092 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,004,594,000 |
1,276,894,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-387,414,003 |
-795,484,908 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
117,459,904,605 |
110,157,319,246 |
|
- Nguyên giá |
|
|
174,591,757,384 |
174,591,757,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57,131,852,779 |
-64,434,438,138 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,185,113,128,466 |
2,126,626,936,197 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
374,012,448,824 |
232,520,607,672 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,811,100,679,642 |
1,894,106,328,525 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4,195,618,056,687 |
4,792,191,269,929 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4,187,818,056,687 |
4,776,861,269,929 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
7,800,000,000 |
15,330,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
36,858,310,588 |
30,064,038,790 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
33,365,487,873 |
27,964,142,601 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3,492,822,715 |
2,099,896,189 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9,356,498,313,323 |
9,308,793,783,442 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,130,729,231,395 |
1,233,344,693,804 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
453,490,385,253 |
723,804,664,910 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16,098,777,030 |
25,240,807,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
103,135,972,969 |
36,243,066,367 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,462,603,467 |
364,309,949,401 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
54,805,321,296 |
57,749,328,793 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,446,525,203 |
17,008,706,017 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
144,523,644,942 |
195,903,476,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
100,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,390,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27,627,540,346 |
27,349,330,208 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
677,238,846,142 |
509,540,028,894 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
157,800,170,756 |
159,680,695,508 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
24,357,864,632 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
443,296,779,397 |
254,359,572,765 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7,662,335,000 |
2,662,335,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
68,479,560,989 |
68,479,560,989 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8,225,769,081,928 |
8,075,449,089,638 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8,225,769,081,928 |
8,075,449,089,638 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2,926,403,800,000 |
2,926,403,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
95,749,632,004 |
95,749,632,004 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
180,902,285,817 |
180,902,285,817 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,169,175,910,122 |
1,368,952,941,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3,705,413,893,810 |
3,346,882,179,173 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
823,693,846,917 |
632,192,817,160 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,881,720,046,893 |
2,714,689,362,013 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
148,123,560,175 |
156,558,251,404 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9,356,498,313,323 |
9,308,793,783,442 |
|