1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
212,823,123,239 |
36,849,416,200 |
186,646,882,508 |
113,783,282,384 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
212,823,123,239 |
36,849,416,200 |
186,646,882,508 |
113,783,282,384 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,606,719,769 |
36,835,763,000 |
185,563,376,111 |
113,244,183,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,216,403,470 |
13,653,200 |
1,083,506,397 |
539,098,531 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
218,763,484 |
786,825,028 |
789,976,811 |
1,657,663,783 |
|
7. Chi phí tài chính |
164,013,361 |
14,602,562 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
164,013,361 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,331,458,834 |
475,868,485 |
401,923,692 |
309,738,250 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,024,852,188 |
849,474,660 |
800,937,626 |
855,252,754 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,085,157,429 |
-539,467,479 |
670,621,890 |
1,031,771,310 |
|
12. Thu nhập khác |
31,790,707,851 |
577,175,760 |
1,933 |
|
|
13. Chi phí khác |
31,344,665,087 |
108,771,841 |
110,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
446,042,764 |
468,403,919 |
-109,998,067 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,639,114,665 |
-71,063,560 |
560,623,823 |
1,031,771,310 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
206,354,262 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,639,114,665 |
-71,063,560 |
560,623,823 |
825,417,048 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,639,114,665 |
-71,063,560 |
560,623,823 |
825,417,048 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|