MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 651,941,177,717 679,681,528,503 648,864,522,148 762,467,863,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,076,024,798 3,848,525,903 23,563,746,332 15,306,133,396
1. Tiền 32,076,024,798 3,848,525,903 23,563,746,332 15,306,133,396
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,283,863,429 364,124,278,014 240,525,706,026 392,128,785,396
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 249,127,087,049 168,422,673,225 176,534,944,427 258,445,895,981
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,688,515,909 53,368,515,909 151,386,610 31,870,732,753
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,696,047,290 115,560,875,699 37,067,161,808 75,039,943,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,227,786,819 -3,227,786,819 -3,227,786,819 -3,227,786,819
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 290,176,826,441 311,247,038,629 379,503,377,739 351,022,569,237
1. Hàng tồn kho 290,176,826,441 311,247,038,629 379,503,377,739 351,022,569,237
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 404,463,049 461,685,957 5,271,692,051 4,010,375,388
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 403,463,049 331,624,821 161,516,807 92,430,293
2. Thuế GTGT được khấu trừ 130,061,136 5,110,175,244 3,917,945,095
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 81,937,494,789 72,575,240,016 137,669,158,866 72,355,296,913
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,000,000 6,000,000 6,000,000 6,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,000,000 6,000,000 6,000,000 6,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 337,041,815 200,216,390 106,374,685 22,898,819
1. Tài sản cố định hữu hình 337,041,815 200,216,390 106,374,685 22,898,819
- Nguyên giá 4,456,246,974 2,807,029,949 2,807,029,949 2,807,029,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,119,205,159 -2,606,813,559 -2,700,655,264 -2,784,131,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 81,464,931,377 72,251,645,867 72,184,217,628 72,184,217,628
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 85,100,000,000 74,100,000,000 74,100,000,000 74,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,735,068,623 -1,948,354,133 -2,015,782,372 -2,015,782,372
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 129,521,597 117,377,759 65,372,566,553 142,180,466
1. Chi phí trả trước dài hạn 129,521,597 117,377,759 122,566,553 142,180,466
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 65,250,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 733,878,672,506 752,256,768,519 786,533,681,014 834,823,160,330
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 329,204,710,841 345,929,358,012 379,645,646,684 427,126,739,282
I. Nợ ngắn hạn 329,204,710,841 345,929,358,012 379,645,646,684 427,126,739,282
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,596,562,734 34,562,629,903 64,462,274,316 101,359,990,384
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 238,516,257,102 275,112,366,967 282,628,195,557 297,973,224,764
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,350,652,905 4,716,466,486 377,873,577 3,505,988,920
4. Phải trả người lao động 278,381,427 251,109,602
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,934,909,485 29,005,530,215 29,896,048,395 22,006,280,375
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,134,050,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,393,897,188 2,281,254,839 2,281,254,839 2,281,254,839
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 404,673,961,665 406,327,410,507 406,888,034,330 407,696,421,048
I. Vốn chủ sở hữu 404,673,961,665 406,327,410,507 406,888,034,330 407,696,421,048
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,748,460,000 373,748,460,000 373,748,460,000 373,748,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,748,460,000 373,748,460,000 373,748,460,000 373,748,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,394,830,504 8,394,830,504 8,394,830,504 8,394,830,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,530,671,161 24,184,120,003 24,744,743,826 25,553,130,544
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,000,672,830 -2,347,223,988 26,531,343,991 24,727,713,496
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,531,343,991 26,531,343,991 -1,786,600,165 825,417,048
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 733,878,672,506 752,256,768,519 786,533,681,014 834,823,160,330
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.