TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
651,941,177,717 |
679,681,528,503 |
648,864,522,148 |
762,467,863,417 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,076,024,798 |
3,848,525,903 |
23,563,746,332 |
15,306,133,396 |
|
1. Tiền |
32,076,024,798 |
3,848,525,903 |
23,563,746,332 |
15,306,133,396 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
329,283,863,429 |
364,124,278,014 |
240,525,706,026 |
392,128,785,396 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
249,127,087,049 |
168,422,673,225 |
176,534,944,427 |
258,445,895,981 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,688,515,909 |
53,368,515,909 |
151,386,610 |
31,870,732,753 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,696,047,290 |
115,560,875,699 |
37,067,161,808 |
75,039,943,481 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,227,786,819 |
-3,227,786,819 |
-3,227,786,819 |
-3,227,786,819 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
290,176,826,441 |
311,247,038,629 |
379,503,377,739 |
351,022,569,237 |
|
1. Hàng tồn kho |
290,176,826,441 |
311,247,038,629 |
379,503,377,739 |
351,022,569,237 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
404,463,049 |
461,685,957 |
5,271,692,051 |
4,010,375,388 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
403,463,049 |
331,624,821 |
161,516,807 |
92,430,293 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
130,061,136 |
5,110,175,244 |
3,917,945,095 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,000,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,937,494,789 |
72,575,240,016 |
137,669,158,866 |
72,355,296,913 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
337,041,815 |
200,216,390 |
106,374,685 |
22,898,819 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
337,041,815 |
200,216,390 |
106,374,685 |
22,898,819 |
|
- Nguyên giá |
4,456,246,974 |
2,807,029,949 |
2,807,029,949 |
2,807,029,949 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,119,205,159 |
-2,606,813,559 |
-2,700,655,264 |
-2,784,131,130 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
81,464,931,377 |
72,251,645,867 |
72,184,217,628 |
72,184,217,628 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
85,100,000,000 |
74,100,000,000 |
74,100,000,000 |
74,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,735,068,623 |
-1,948,354,133 |
-2,015,782,372 |
-2,015,782,372 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
129,521,597 |
117,377,759 |
65,372,566,553 |
142,180,466 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
129,521,597 |
117,377,759 |
122,566,553 |
142,180,466 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
65,250,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
733,878,672,506 |
752,256,768,519 |
786,533,681,014 |
834,823,160,330 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
329,204,710,841 |
345,929,358,012 |
379,645,646,684 |
427,126,739,282 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
329,204,710,841 |
345,929,358,012 |
379,645,646,684 |
427,126,739,282 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,596,562,734 |
34,562,629,903 |
64,462,274,316 |
101,359,990,384 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
238,516,257,102 |
275,112,366,967 |
282,628,195,557 |
297,973,224,764 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,350,652,905 |
4,716,466,486 |
377,873,577 |
3,505,988,920 |
|
4. Phải trả người lao động |
278,381,427 |
251,109,602 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,934,909,485 |
29,005,530,215 |
29,896,048,395 |
22,006,280,375 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,134,050,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,393,897,188 |
2,281,254,839 |
2,281,254,839 |
2,281,254,839 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
404,673,961,665 |
406,327,410,507 |
406,888,034,330 |
407,696,421,048 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
404,673,961,665 |
406,327,410,507 |
406,888,034,330 |
407,696,421,048 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,530,671,161 |
24,184,120,003 |
24,744,743,826 |
25,553,130,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,000,672,830 |
-2,347,223,988 |
26,531,343,991 |
24,727,713,496 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,531,343,991 |
26,531,343,991 |
-1,786,600,165 |
825,417,048 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
733,878,672,506 |
752,256,768,519 |
786,533,681,014 |
834,823,160,330 |
|