1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,572,880,644 |
315,481,220,548 |
256,256,987,916 |
372,506,613,390 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,034,307,130 |
2,118,030,323 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,572,880,644 |
315,481,220,548 |
255,222,680,786 |
370,388,583,067 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
237,962,186,023 |
590,040,618,076 |
231,534,813,872 |
296,722,912,818 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-115,389,305,379 |
-274,559,397,528 |
23,687,866,914 |
73,665,670,249 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,701,135,591 |
5,051,593,979 |
4,851,869,753 |
13,577,165,982 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,219,217,564 |
29,960,032,129 |
28,859,436,941 |
39,951,779,899 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,545,970,542 |
16,804,445,666 |
28,736,562,760 |
38,289,434,049 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
668,559,457 |
1,021,422,107 |
-1,996,997,204 |
-1,939,860,483 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,618,748,674 |
37,049,829,824 |
26,452,613,464 |
19,504,910,557 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,207,873,429 |
48,868,957,427 |
26,782,992,602 |
25,938,310,726 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-177,065,449,998 |
-384,365,200,822 |
-55,552,303,544 |
-92,025,434 |
|
12. Thu nhập khác |
1,436,448,498 |
3,339,884,137 |
58,415,499,491 |
12,188,946,434 |
|
13. Chi phí khác |
2,141,826,093 |
1,422,317,512 |
1,738,457,748 |
3,089,386,274 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-705,377,595 |
1,917,566,625 |
56,677,041,743 |
9,099,560,160 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-177,770,827,593 |
-382,447,634,197 |
1,124,738,199 |
9,007,534,726 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,407,576,501 |
|
40,077,719 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-575,239,017 |
-575,239,017 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-177,770,827,593 |
-383,855,210,698 |
1,699,977,216 |
9,542,696,024 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-169,975,324,520 |
-322,683,269,708 |
4,283,510,213 |
18,931,388,493 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,795,503,073 |
-61,171,940,990 |
-2,583,532,997 |
-9,388,692,469 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-546 |
-1,037 |
14 |
61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-546 |
-1,037 |
14 |
61 |
|