TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,977,828,882,917 |
2,000,935,642,916 |
1,982,614,572,587 |
1,990,396,114,033 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
158,221,091,590 |
253,321,793,841 |
169,707,794,741 |
140,925,599,529 |
|
1. Tiền |
68,419,470,498 |
174,611,394,839 |
125,647,404,030 |
103,992,765,231 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
89,801,621,092 |
78,710,399,002 |
44,060,390,711 |
36,932,834,298 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,177,800,000 |
52,128,900,000 |
46,815,900,000 |
51,835,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,177,800,000 |
52,128,900,000 |
46,815,900,000 |
51,835,600,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
655,713,050,953 |
566,833,314,404 |
712,454,809,501 |
768,665,886,374 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
742,663,903,352 |
654,973,770,503 |
690,370,827,748 |
783,423,294,134 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,958,903,349 |
89,499,911,061 |
126,465,401,951 |
118,829,651,333 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,045,211,083 |
10,045,211,083 |
7,256,450,927 |
9,306,469,602 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
108,331,375,380 |
131,201,395,380 |
150,767,353,625 |
133,316,763,380 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
154,052,459,128 |
125,311,495,080 |
179,562,372,305 |
165,048,867,126 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-443,338,801,339 |
-444,198,468,703 |
-444,264,408,703 |
-441,259,159,201 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
2,296,811,648 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
735,287,549,340 |
737,348,498,971 |
673,110,168,303 |
645,974,747,779 |
|
1. Hàng tồn kho |
890,868,390,817 |
877,873,525,759 |
813,495,128,913 |
768,823,284,769 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-155,580,841,477 |
-140,525,026,788 |
-140,384,960,610 |
-122,848,536,990 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
380,429,391,034 |
391,303,135,700 |
380,525,900,042 |
382,994,280,351 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,329,859,527 |
19,955,639,334 |
22,558,628,642 |
23,193,134,758 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
129,766,362,859 |
141,648,850,798 |
128,412,453,749 |
133,785,896,891 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,677,379,922 |
4,042,856,842 |
3,899,028,925 |
359,459,976 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
864,364,380,299 |
1,049,835,916,410 |
1,063,574,630,659 |
1,060,091,452,849 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,281,360,000 |
7,842,150,467 |
6,302,650,519 |
3,136,270,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
3,099,420,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,581,360,000 |
3,099,420,000 |
|
3,136,270,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,700,000,000 |
4,742,730,467 |
3,203,230,519 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
387,460,966,173 |
372,793,165,122 |
368,998,375,724 |
359,195,483,677 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
266,476,275,667 |
270,756,485,012 |
267,516,866,368 |
259,163,372,693 |
|
- Nguyên giá |
788,240,213,442 |
804,741,374,906 |
788,683,720,944 |
785,900,457,906 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-521,763,937,775 |
-533,984,889,894 |
-521,166,854,576 |
-526,737,085,213 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
120,984,690,506 |
102,036,680,110 |
101,481,509,356 |
100,032,110,984 |
|
- Nguyên giá |
155,114,210,693 |
137,688,376,739 |
138,422,179,339 |
138,422,179,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,129,520,187 |
-35,651,696,629 |
-36,940,669,983 |
-38,390,068,355 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,513,542,170 |
79,760,814,083 |
101,909,331,726 |
111,084,031,697 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,513,542,170 |
79,760,814,083 |
101,909,331,726 |
111,084,031,697 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
217,790,698,145 |
358,604,318,984 |
358,646,377,752 |
364,314,179,286 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
216,600,913,379 |
357,414,534,218 |
357,432,592,986 |
359,615,394,520 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,079,784,766 |
1,079,784,766 |
1,079,784,766 |
1,079,784,766 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
110,000,000 |
110,000,000 |
134,000,000 |
3,619,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
183,317,813,811 |
230,835,467,754 |
227,717,894,938 |
222,361,488,189 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,721,744,431 |
79,517,917,566 |
81,678,863,941 |
81,600,976,384 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
156,596,069,380 |
151,317,550,188 |
146,039,030,997 |
140,760,511,805 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,842,193,263,216 |
3,050,771,559,326 |
3,046,189,203,246 |
3,050,487,566,882 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,379,159,871,685 |
2,588,290,995,199 |
2,584,902,105,964 |
2,621,009,253,145 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,334,109,918,817 |
1,517,425,752,632 |
1,514,985,491,694 |
1,551,828,752,676 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
271,774,002,717 |
276,665,427,952 |
277,446,115,928 |
336,890,561,100 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,209,995,947,563 |
379,732,954,477 |
367,669,909,462 |
334,099,828,115 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,496,416,204 |
32,298,950,558 |
29,289,205,472 |
30,255,016,651 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,179,907,305 |
32,324,223,093 |
32,838,078,157 |
28,135,954,951 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
344,442,105,137 |
341,974,745,512 |
378,187,612,247 |
387,890,694,865 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
403,613,690,182 |
402,683,041,351 |
401,545,120,719 |
402,959,147,285 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,718,600,000 |
49,867,559,980 |
26,143,600,000 |
29,741,600,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,889,249,709 |
1,878,849,709 |
1,865,849,709 |
1,855,949,709 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,049,952,868 |
1,070,865,242,567 |
1,069,916,614,270 |
1,069,180,500,469 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
1,032,336,527,786 |
1,032,336,527,786 |
1,032,336,527,786 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,677,530,026 |
8,474,440,798 |
8,203,655,161 |
8,474,440,798 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
644,996,200 |
605,000,000 |
1,255,000,000 |
1,156,927,170 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,279,160,000 |
9,590,800,000 |
8,688,000,000 |
8,067,600,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
18,590,324,142 |
18,233,586,483 |
17,876,848,823 |
17,520,117,215 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,857,942,500 |
1,624,887,500 |
1,556,582,500 |
1,624,887,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
463,033,391,531 |
462,480,564,127 |
461,287,097,282 |
429,478,313,737 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
463,001,656,277 |
462,448,828,873 |
461,255,362,028 |
429,446,578,483 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,111,983,020,000 |
4,111,983,020,000 |
4,111,983,020,000 |
4,111,983,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,936,983,020,000 |
3,935,483,020,000 |
3,935,483,020,000 |
3,935,483,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
175,000,000,000 |
176,500,000,000 |
176,500,000,000 |
176,500,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-517,711,506,620 |
-517,711,506,620 |
-517,711,506,620 |
-517,711,506,620 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,044,048,375,301 |
-3,039,435,909,400 |
-3,041,822,177,477 |
-3,072,961,321,223 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,433,316,123 |
13,045,782,024 |
-3,052,481,698,988 |
-3,075,480,353,965 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,052,481,691,424 |
-3,052,481,691,424 |
10,659,521,511 |
2,519,032,742 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-103,848,389,534 |
-109,013,682,839 |
-107,820,881,607 |
-108,490,521,406 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
1. Nguồn kinh phí |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,842,193,263,216 |
3,050,771,559,326 |
3,046,189,203,246 |
3,050,487,566,882 |
|