MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,977,828,882,917 2,000,935,642,916 1,982,614,572,587 1,990,396,114,033
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 158,221,091,590 253,321,793,841 169,707,794,741 140,925,599,529
1. Tiền 68,419,470,498 174,611,394,839 125,647,404,030 103,992,765,231
2. Các khoản tương đương tiền 89,801,621,092 78,710,399,002 44,060,390,711 36,932,834,298
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,177,800,000 52,128,900,000 46,815,900,000 51,835,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,177,800,000 52,128,900,000 46,815,900,000 51,835,600,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 655,713,050,953 566,833,314,404 712,454,809,501 768,665,886,374
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 742,663,903,352 654,973,770,503 690,370,827,748 783,423,294,134
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 83,958,903,349 89,499,911,061 126,465,401,951 118,829,651,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,045,211,083 10,045,211,083 7,256,450,927 9,306,469,602
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 108,331,375,380 131,201,395,380 150,767,353,625 133,316,763,380
6. Phải thu ngắn hạn khác 154,052,459,128 125,311,495,080 179,562,372,305 165,048,867,126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -443,338,801,339 -444,198,468,703 -444,264,408,703 -441,259,159,201
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,296,811,648
IV. Hàng tồn kho 735,287,549,340 737,348,498,971 673,110,168,303 645,974,747,779
1. Hàng tồn kho 890,868,390,817 877,873,525,759 813,495,128,913 768,823,284,769
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -155,580,841,477 -140,525,026,788 -140,384,960,610 -122,848,536,990
V.Tài sản ngắn hạn khác 380,429,391,034 391,303,135,700 380,525,900,042 382,994,280,351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,329,859,527 19,955,639,334 22,558,628,642 23,193,134,758
2. Thuế GTGT được khấu trừ 129,766,362,859 141,648,850,798 128,412,453,749 133,785,896,891
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,677,379,922 4,042,856,842 3,899,028,925 359,459,976
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 225,655,788,726 225,655,788,726 225,655,788,726 225,655,788,726
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 864,364,380,299 1,049,835,916,410 1,063,574,630,659 1,060,091,452,849
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,281,360,000 7,842,150,467 6,302,650,519 3,136,270,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,099,420,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,581,360,000 3,099,420,000 3,136,270,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,700,000,000 4,742,730,467 3,203,230,519
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 387,460,966,173 372,793,165,122 368,998,375,724 359,195,483,677
1. Tài sản cố định hữu hình 266,476,275,667 270,756,485,012 267,516,866,368 259,163,372,693
- Nguyên giá 788,240,213,442 804,741,374,906 788,683,720,944 785,900,457,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -521,763,937,775 -533,984,889,894 -521,166,854,576 -526,737,085,213
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 120,984,690,506 102,036,680,110 101,481,509,356 100,032,110,984
- Nguyên giá 155,114,210,693 137,688,376,739 138,422,179,339 138,422,179,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,129,520,187 -35,651,696,629 -36,940,669,983 -38,390,068,355
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,513,542,170 79,760,814,083 101,909,331,726 111,084,031,697
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,513,542,170 79,760,814,083 101,909,331,726 111,084,031,697
V. Đầu tư tài chính dài hạn 217,790,698,145 358,604,318,984 358,646,377,752 364,314,179,286
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 216,600,913,379 357,414,534,218 357,432,592,986 359,615,394,520
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,079,784,766 1,079,784,766 1,079,784,766 1,079,784,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,000,000 110,000,000 134,000,000 3,619,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 183,317,813,811 230,835,467,754 227,717,894,938 222,361,488,189
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,721,744,431 79,517,917,566 81,678,863,941 81,600,976,384
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 156,596,069,380 151,317,550,188 146,039,030,997 140,760,511,805
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,842,193,263,216 3,050,771,559,326 3,046,189,203,246 3,050,487,566,882
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,379,159,871,685 2,588,290,995,199 2,584,902,105,964 2,621,009,253,145
I. Nợ ngắn hạn 2,334,109,918,817 1,517,425,752,632 1,514,985,491,694 1,551,828,752,676
1. Phải trả người bán ngắn hạn 271,774,002,717 276,665,427,952 277,446,115,928 336,890,561,100
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,209,995,947,563 379,732,954,477 367,669,909,462 334,099,828,115
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,496,416,204 32,298,950,558 29,289,205,472 30,255,016,651
4. Phải trả người lao động 39,179,907,305 32,324,223,093 32,838,078,157 28,135,954,951
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 344,442,105,137 341,974,745,512 378,187,612,247 387,890,694,865
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 403,613,690,182 402,683,041,351 401,545,120,719 402,959,147,285
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,718,600,000 49,867,559,980 26,143,600,000 29,741,600,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,889,249,709 1,878,849,709 1,865,849,709 1,855,949,709
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,049,952,868 1,070,865,242,567 1,069,916,614,270 1,069,180,500,469
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,032,336,527,786 1,032,336,527,786 1,032,336,527,786
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,677,530,026 8,474,440,798 8,203,655,161 8,474,440,798
7. Phải trả dài hạn khác 644,996,200 605,000,000 1,255,000,000 1,156,927,170
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,279,160,000 9,590,800,000 8,688,000,000 8,067,600,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,590,324,142 18,233,586,483 17,876,848,823 17,520,117,215
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,857,942,500 1,624,887,500 1,556,582,500 1,624,887,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 463,033,391,531 462,480,564,127 461,287,097,282 429,478,313,737
I. Vốn chủ sở hữu 463,001,656,277 462,448,828,873 461,255,362,028 429,446,578,483
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,111,983,020,000 4,111,983,020,000 4,111,983,020,000 4,111,983,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,936,983,020,000 3,935,483,020,000 3,935,483,020,000 3,935,483,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi 175,000,000,000 176,500,000,000 176,500,000,000 176,500,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -517,711,506,620 -517,711,506,620 -517,711,506,620 -517,711,506,620
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 8,963,110 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,044,048,375,301 -3,039,435,909,400 -3,041,822,177,477 -3,072,961,321,223
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,433,316,123 13,045,782,024 -3,052,481,698,988 -3,075,480,353,965
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,052,481,691,424 -3,052,481,691,424 10,659,521,511 2,519,032,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -103,848,389,534 -109,013,682,839 -107,820,881,607 -108,490,521,406
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
1. Nguồn kinh phí 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,842,193,263,216 3,050,771,559,326 3,046,189,203,246 3,050,487,566,882
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.