TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,697,440,103,518 |
|
2,021,246,792,090 |
1,885,988,641,661 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,375,659,740 |
|
127,780,771,442 |
176,540,837,870 |
|
1. Tiền |
49,855,530,358 |
|
47,540,103,194 |
63,516,212,832 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,520,129,382 |
|
80,240,668,248 |
113,024,625,038 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,866,580,608 |
|
123,285,376,527 |
14,817,216,515 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,866,580,608 |
|
123,285,376,527 |
14,817,216,515 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
382,308,081,621 |
|
524,377,281,943 |
441,715,090,123 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
481,005,805,540 |
|
529,534,195,334 |
528,299,034,515 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,790,999,662 |
|
108,516,483,792 |
102,355,021,077 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
27,321,711,408 |
|
10,045,211,083 |
10,045,211,083 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
103,690,431,507 |
|
105,735,757,107 |
127,809,167,380 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,148,572,940 |
|
170,861,196,955 |
115,259,461,450 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-381,649,439,436 |
|
-403,102,146,690 |
-442,052,805,382 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
2,786,584,362 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
899,915,686,311 |
|
905,459,021,124 |
890,011,693,426 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,209,096,610,508 |
|
1,158,868,572,164 |
1,060,623,052,044 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-309,180,924,197 |
|
-253,409,551,040 |
-170,611,358,618 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
328,974,095,238 |
|
340,344,341,054 |
362,903,803,727 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,930,278,869 |
|
13,342,549,032 |
18,538,257,186 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
82,566,411,554 |
|
97,807,079,650 |
115,162,399,174 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,821,616,089 |
|
3,538,923,646 |
3,547,358,641 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
225,655,788,726 |
|
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
782,311,396,456 |
|
770,830,577,656 |
893,494,801,821 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,107,358,000 |
|
9,107,358,000 |
4,581,360,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
9,107,358,000 |
|
9,107,358,000 |
4,581,360,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
414,719,099,221 |
|
374,597,020,388 |
374,475,530,561 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
310,100,050,770 |
|
271,157,049,165 |
272,055,949,967 |
|
- Nguyên giá |
835,724,945,921 |
|
802,829,387,001 |
785,343,062,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-525,624,895,151 |
|
-531,672,337,836 |
-513,287,112,480 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
104,619,048,451 |
|
103,439,971,223 |
102,419,580,594 |
|
- Nguyên giá |
133,549,300,420 |
|
134,454,100,420 |
134,598,153,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,930,251,969 |
|
-31,014,129,197 |
-32,178,572,826 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,874,265,485 |
|
61,014,026,039 |
64,986,125,243 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,874,265,485 |
|
61,014,026,039 |
64,986,125,243 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
84,878,734,009 |
|
86,497,858,308 |
210,771,269,118 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
70,198,949,243 |
|
69,921,495,142 |
68,192,117,418 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,079,784,766 |
|
1,079,784,766 |
123,808,654,766 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,600,000,000 |
|
15,496,578,400 |
18,770,496,934 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
212,731,939,741 |
|
239,614,314,921 |
238,680,516,899 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,578,831,978 |
|
72,461,207,158 |
74,166,668,732 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
167,153,107,763 |
|
167,153,107,763 |
164,513,848,167 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,479,751,499,974 |
|
2,792,077,369,746 |
2,779,483,443,482 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,021,759,565,913 |
|
2,334,760,680,363 |
2,305,669,735,559 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,978,275,845,187 |
|
2,292,090,488,633 |
2,258,697,485,008 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
298,190,142,834 |
|
276,992,486,947 |
259,135,373,055 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,178,069,289,804 |
|
1,168,367,583,756 |
1,143,223,243,341 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,017,597,487 |
|
28,534,364,607 |
27,874,496,156 |
|
4. Phải trả người lao động |
62,079,358,412 |
|
44,183,703,089 |
40,205,979,235 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
385,222,929,720 |
|
317,627,078,963 |
351,457,757,477 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
416,309,330,090 |
|
424,178,954,895 |
408,559,403,430 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
611,488,147,131 |
|
30,307,266,667 |
26,414,287,605 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,899,049,709 |
|
1,899,049,709 |
1,826,944,709 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,483,720,726 |
|
42,670,191,730 |
46,972,250,551 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,745,226,435 |
|
8,745,226,435 |
8,677,530,026 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
640,000,000 |
|
840,000,000 |
544,996,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,158,000,000 |
|
11,857,933,333 |
16,733,872,395 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
19,017,261,791 |
|
19,303,799,462 |
19,092,619,430 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,923,232,500 |
|
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-542,008,065,939 |
|
457,316,689,383 |
473,813,707,923 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-542,026,996,750 |
|
457,284,954,129 |
473,781,972,669 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,111,983,020,000 |
|
4,111,983,020,000 |
4,111,983,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,111,983,020,000 |
|
4,111,983,020,000 |
3,935,483,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
176,500,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-499,143,323,620 |
|
-517,711,506,620 |
-517,711,506,620 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-552,965,000 |
|
-552,965,000 |
-552,965,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,183,714,065 |
|
17,183,714,066 |
17,170,909,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,963,110 |
|
4,431,166 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,040,970,558,649 |
|
-3,034,986,052,232 |
-3,037,243,688,365 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,839,113,005 |
|
8,823,619,422 |
15,238,003,059 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,043,809,671,654 |
|
-3,043,809,671,654 |
-3,052,481,691,424 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-130,535,846,656 |
|
-118,635,687,251 |
-99,872,760,078 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
18,930,811 |
|
31,735,254 |
31,735,254 |
|
1. Nguồn kinh phí |
18,930,811 |
|
31,735,254 |
31,735,254 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,479,751,499,974 |
|
2,792,077,369,746 |
2,779,483,443,482 |
|