MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,697,440,103,518 2,021,246,792,090 1,885,988,641,661
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,375,659,740 127,780,771,442 176,540,837,870
1. Tiền 49,855,530,358 47,540,103,194 63,516,212,832
2. Các khoản tương đương tiền 33,520,129,382 80,240,668,248 113,024,625,038
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,866,580,608 123,285,376,527 14,817,216,515
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,866,580,608 123,285,376,527 14,817,216,515
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 382,308,081,621 524,377,281,943 441,715,090,123
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 481,005,805,540 529,534,195,334 528,299,034,515
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 96,790,999,662 108,516,483,792 102,355,021,077
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 27,321,711,408 10,045,211,083 10,045,211,083
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 103,690,431,507 105,735,757,107 127,809,167,380
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,148,572,940 170,861,196,955 115,259,461,450
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -381,649,439,436 -403,102,146,690 -442,052,805,382
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,786,584,362
IV. Hàng tồn kho 899,915,686,311 905,459,021,124 890,011,693,426
1. Hàng tồn kho 1,209,096,610,508 1,158,868,572,164 1,060,623,052,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -309,180,924,197 -253,409,551,040 -170,611,358,618
V.Tài sản ngắn hạn khác 328,974,095,238 340,344,341,054 362,903,803,727
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,930,278,869 13,342,549,032 18,538,257,186
2. Thuế GTGT được khấu trừ 82,566,411,554 97,807,079,650 115,162,399,174
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,821,616,089 3,538,923,646 3,547,358,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 225,655,788,726 225,655,788,726 225,655,788,726
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 782,311,396,456 770,830,577,656 893,494,801,821
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,107,358,000 9,107,358,000 4,581,360,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 9,107,358,000 9,107,358,000 4,581,360,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 414,719,099,221 374,597,020,388 374,475,530,561
1. Tài sản cố định hữu hình 310,100,050,770 271,157,049,165 272,055,949,967
- Nguyên giá 835,724,945,921 802,829,387,001 785,343,062,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -525,624,895,151 -531,672,337,836 -513,287,112,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 104,619,048,451 103,439,971,223 102,419,580,594
- Nguyên giá 133,549,300,420 134,454,100,420 134,598,153,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,930,251,969 -31,014,129,197 -32,178,572,826
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,874,265,485 61,014,026,039 64,986,125,243
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,874,265,485 61,014,026,039 64,986,125,243
V. Đầu tư tài chính dài hạn 84,878,734,009 86,497,858,308 210,771,269,118
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,198,949,243 69,921,495,142 68,192,117,418
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,079,784,766 1,079,784,766 123,808,654,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,600,000,000 15,496,578,400 18,770,496,934
VI. Tài sản dài hạn khác 212,731,939,741 239,614,314,921 238,680,516,899
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,578,831,978 72,461,207,158 74,166,668,732
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 167,153,107,763 167,153,107,763 164,513,848,167
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,479,751,499,974 2,792,077,369,746 2,779,483,443,482
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,021,759,565,913 2,334,760,680,363 2,305,669,735,559
I. Nợ ngắn hạn 2,978,275,845,187 2,292,090,488,633 2,258,697,485,008
1. Phải trả người bán ngắn hạn 298,190,142,834 276,992,486,947 259,135,373,055
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,178,069,289,804 1,168,367,583,756 1,143,223,243,341
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,017,597,487 28,534,364,607 27,874,496,156
4. Phải trả người lao động 62,079,358,412 44,183,703,089 40,205,979,235
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 385,222,929,720 317,627,078,963 351,457,757,477
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 416,309,330,090 424,178,954,895 408,559,403,430
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 611,488,147,131 30,307,266,667 26,414,287,605
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,899,049,709 1,899,049,709 1,826,944,709
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,483,720,726 42,670,191,730 46,972,250,551
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,745,226,435 8,745,226,435 8,677,530,026
7. Phải trả dài hạn khác 640,000,000 840,000,000 544,996,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,158,000,000 11,857,933,333 16,733,872,395
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,017,261,791 19,303,799,462 19,092,619,430
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,923,232,500 1,923,232,500 1,923,232,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -542,008,065,939 457,316,689,383 473,813,707,923
I. Vốn chủ sở hữu -542,026,996,750 457,284,954,129 473,781,972,669
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,111,983,020,000 4,111,983,020,000 4,111,983,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,111,983,020,000 4,111,983,020,000 3,935,483,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi 176,500,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -499,143,323,620 -517,711,506,620 -517,711,506,620
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,183,714,065 17,183,714,066 17,170,909,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 4,431,166 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,040,970,558,649 -3,034,986,052,232 -3,037,243,688,365
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,839,113,005 8,823,619,422 15,238,003,059
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,043,809,671,654 -3,043,809,671,654 -3,052,481,691,424
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -130,535,846,656 -118,635,687,251 -99,872,760,078
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 18,930,811 31,735,254 31,735,254
1. Nguồn kinh phí 18,930,811 31,735,254 31,735,254
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,479,751,499,974 2,792,077,369,746 2,779,483,443,482
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.