MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,195,449,791,477 1,258,918,635,509 1,318,783,633,717 1,596,662,414,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,924,797,897 62,252,768,440 76,460,547,390 114,655,066,873
1. Tiền 16,786,895,235 23,883,257,031 43,559,261,578 44,572,997,912
2. Các khoản tương đương tiền 90,137,902,662 38,369,511,409 32,901,285,812 70,082,068,961
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,755,000,000 17,599,839,732 3,670,000,000 7,746,580,608
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,755,000,000 17,599,839,732 3,670,000,000 7,746,580,608
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 439,395,909,714 354,566,962,020 386,697,532,753 357,611,295,864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 540,300,801,341 516,102,565,316 479,040,694,954 462,268,719,679
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 95,089,816,258 92,880,988,021 140,030,319,559 112,989,375,851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 31,849,359,072 7,582,331,308 41,141,443,587 52,261,825,758
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 93,047,070,307 93,159,910,307 105,004,860,307 107,424,794,307
6. Phải thu ngắn hạn khác 96,618,652,400 51,178,190,661 27,622,067,708 30,739,959,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -417,509,789,664 -406,337,023,593 -406,141,853,362 -408,073,378,897
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 600,074,827,579 773,588,448,149 780,657,474,759 804,573,639,253
1. Hàng tồn kho 1,206,862,747,257 1,276,184,908,399 1,221,640,322,742 1,192,700,801,156
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -606,787,919,678 -502,596,460,250 -440,982,847,983 -388,127,161,903
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,299,256,287 50,910,617,168 71,298,078,815 312,075,831,581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,251,773,958 14,446,391,416 14,635,560,849 18,109,470,135
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,576,564,132 32,992,417,982 53,190,710,196 64,766,671,063
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,470,918,197 3,471,807,770 3,471,807,770 3,543,901,657
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 225,655,788,726
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 935,139,250,915 943,483,263,695 952,043,131,712 742,334,060,310
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,277,365,030 21,380,476,000 9,107,358,000 9,107,358,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 21,238,062,000 21,380,476,000 9,107,358,000 9,107,358,000
6. Phải thu dài hạn khác 39,303,030
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 363,777,361,773 368,451,780,715 388,811,609,772 416,775,969,440
1. Tài sản cố định hữu hình 247,797,661,349 258,530,952,474 280,730,850,066 290,401,892,375
- Nguyên giá 796,974,887,301 805,763,122,452 819,852,485,583 813,891,525,213
- Giá trị hao mòn lũy kế -549,177,225,952 -547,232,169,978 -539,121,635,517 -523,489,632,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 115,979,700,424 109,920,828,241 108,080,759,706 126,374,077,065
- Nguyên giá 140,830,540,420 133,469,300,420 133,469,300,420 153,902,877,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,850,839,996 -23,548,472,179 -25,388,540,714 -27,528,800,628
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,372,542,767 40,979,106,617 39,711,880,567 40,391,296,808
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,372,542,767 40,979,106,617 39,711,880,567 40,391,296,808
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,026,343,009 75,139,524,014 77,701,056,441 76,702,544,179
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,869,977,635 67,728,158,640 71,708,687,985 74,786,756,331
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,079,784,766 1,079,784,766 1,079,784,766 1,079,784,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,076,580,608 6,331,580,608 4,912,583,690 836,003,082
VI. Tài sản dài hạn khác 440,685,638,336 437,532,376,349 436,711,226,932 199,356,891,883
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,762,665,082 28,887,922,287 33,345,292,062 21,646,745,739
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 225,655,788,726 225,655,788,726 225,655,788,726
5. Lợi thế thương mại 188,267,184,528 182,988,665,336 177,710,146,144 177,710,146,144
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,130,589,042,392 2,202,401,899,204 2,270,826,765,429 2,338,996,474,489
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,721,955,610,204 2,772,358,951,338 2,852,719,797,013 2,963,131,890,263
I. Nợ ngắn hạn 1,983,125,755,301 2,034,630,897,920 2,116,332,765,313 2,918,731,518,920
1. Phải trả người bán ngắn hạn 240,888,081,967 258,492,668,768 252,943,353,460 255,400,354,573
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,115,696,180,419 1,114,618,915,268 1,159,655,020,388 1,136,775,528,671
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,754,003,645 29,202,133,488 28,814,258,073 29,089,261,259
4. Phải trả người lao động 38,967,388,265 52,793,094,914 55,682,785,616 54,250,552,362
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 357,777,147,185 372,992,184,492 407,847,716,903 399,161,239,685
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,192,974,545 15,864,620,194
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,689,438,071 58,995,005,241 63,913,226,619 469,514,887,142
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 139,470,846,040 145,637,846,040 144,384,380,000 556,738,147,131
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,882,669,709 1,899,049,709 1,899,049,709 1,936,927,903
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 738,829,854,903 737,728,053,418 736,387,031,700 44,400,371,343
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,286,797,709 9,151,404,890 9,016,012,072 8,880,619,253
7. Phải trả dài hạn khác 343,085,500,407 343,085,500,407 342,445,500,407 640,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 363,273,767,131 362,853,767,131 362,853,767,131 12,808,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,260,557,156 20,714,148,490 20,148,519,590 20,148,519,590
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,923,232,500 1,923,232,500 1,923,232,500 1,923,232,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -591,366,567,812 -569,957,052,134 -581,893,031,584 -624,135,415,774
I. Vốn chủ sở hữu -591,398,303,066 -569,988,787,388 -581,924,766,838 -624,167,151,028
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -556,775,630,846 -556,775,630,846 -529,315,828,606 -529,316,706,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -552,965,000 -552,965,000 -10,526,779,370 -10,510,764,710
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 8,963,110 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,996,040,130,362 -2,952,687,045,938 -2,983,905,647,852 -3,083,802,271,252
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,034,898,706 66,387,983,130 35,169,381,216 -39,992,599,598
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,019,075,029,068 -3,019,075,029,068 -3,019,075,029,068 -3,043,809,671,654
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -167,192,469,590 -189,136,038,336 -187,339,403,742 -129,700,300,888
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
1. Nguồn kinh phí 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,130,589,042,392 2,202,401,899,204 2,270,826,765,429 2,338,996,474,489
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.