MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,321,908,107 38,504,117,829 27,637,886,243 48,673,845,203
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,321,908,107 38,504,117,829 27,637,886,243 48,673,845,203
4. Giá vốn hàng bán 13,243,464,693 13,280,130,522 13,383,331,780 12,973,318,996
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,078,443,414 25,223,987,307 14,254,554,463 35,700,526,207
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,209,216 72,807,171 3,524,577 14,804,071,538
7. Chi phí tài chính 18,612,387,259 19,873,184,910 23,990,827,626 25,986,332,163
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,612,387,259 19,873,184,910 18,589,071,889
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,496,515,866 1,642,332,752 1,999,811,922 3,721,829,883
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,978,749,505 3,781,276,816 -11,732,560,508 20,796,435,699
12. Thu nhập khác 595 10,980,698 29,882
13. Chi phí khác 402,375,825 927,934,424 30,209,050 1,007,945
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -402,375,230 -927,934,424 -19,228,352 -978,063
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,576,374,275 2,853,342,392 -11,751,788,860 20,795,457,636
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 122,244,461 558,344,137 -8,933,130 760,368,481
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,454,129,814 2,294,998,255 -11,742,855,730 20,035,089,155
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,374,281,187 2,243,309,364 -11,623,810,305 19,749,852,670
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 79,848,627 51,688,891 -119,045,425 285,236,485
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 154 78 -408 703
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 154
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.