1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,321,908,107 |
38,504,117,829 |
27,637,886,243 |
48,673,845,203 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,321,908,107 |
38,504,117,829 |
27,637,886,243 |
48,673,845,203 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,243,464,693 |
13,280,130,522 |
13,383,331,780 |
12,973,318,996 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,078,443,414 |
25,223,987,307 |
14,254,554,463 |
35,700,526,207 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,209,216 |
72,807,171 |
3,524,577 |
14,804,071,538 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,612,387,259 |
19,873,184,910 |
23,990,827,626 |
25,986,332,163 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,612,387,259 |
19,873,184,910 |
|
18,589,071,889 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,496,515,866 |
1,642,332,752 |
1,999,811,922 |
3,721,829,883 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,978,749,505 |
3,781,276,816 |
-11,732,560,508 |
20,796,435,699 |
|
12. Thu nhập khác |
595 |
|
10,980,698 |
29,882 |
|
13. Chi phí khác |
402,375,825 |
927,934,424 |
30,209,050 |
1,007,945 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-402,375,230 |
-927,934,424 |
-19,228,352 |
-978,063 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,576,374,275 |
2,853,342,392 |
-11,751,788,860 |
20,795,457,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
122,244,461 |
558,344,137 |
-8,933,130 |
760,368,481 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,454,129,814 |
2,294,998,255 |
-11,742,855,730 |
20,035,089,155 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,374,281,187 |
2,243,309,364 |
-11,623,810,305 |
19,749,852,670 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
79,848,627 |
51,688,891 |
-119,045,425 |
285,236,485 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
154 |
78 |
-408 |
703 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
154 |
|
|
|
|