MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,391,458,906 19,758,302,544 53,389,521,807 38,321,908,107
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,391,458,906 19,758,302,544 53,389,521,807 38,321,908,107
4. Giá vốn hàng bán 9,251,136,069 12,513,007,679 13,079,235,905 13,243,464,693
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,140,322,837 7,245,294,865 40,310,285,902 25,078,443,414
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,883,197 5,036,700 47,586,483,963 9,209,216
7. Chi phí tài chính 15,794,091,771 15,653,918,075 60,849,469,256 18,612,387,259
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,794,091,771 15,653,918,075 21,349,469,256 18,612,387,259
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,129,901,220 1,093,493,302 1,237,304,407 1,496,515,866
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,231,213,043 -9,497,079,812 25,809,996,202 4,978,749,505
12. Thu nhập khác 15,180,241 22,492,001 595
13. Chi phí khác 1,442,894 15,844,251 170,421,720 402,375,825
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,737,347 -15,844,251 -147,929,719 -402,375,230
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,244,950,390 -9,512,924,063 25,662,066,483 4,576,374,275
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 245,558,262 122,244,461
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,173,822,320
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,244,950,390 -9,512,924,063 27,590,330,541 4,454,129,814
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,303,339,436 -9,396,598,042 27,162,586,040 4,374,281,187
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -58,389,046 -116,326,021 427,744,501 79,848,627
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 46 -333 968 154
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -333 154
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.